- During their honeymoon, the newlywed couple engaged in frequent sexual intercourse.
Trong tuần trăng mật, cặp đôi mới cưới quan hệ tình dục thường xuyên.
- The couple decided to have sexual intercourse only after they were married.
Cặp đôi này quyết định chỉ quan hệ tình dục sau khi kết hôn.
- After a few drinks, John convinced Sarah to engage in sexual intercourse with him.
Sau vài ly rượu, John thuyết phục Sarah quan hệ tình dục với anh ta.
- The doctor explained the importance of safe sexual intercourse in preventing sexually transmitted diseases.
Bác sĩ giải thích tầm quan trọng của quan hệ tình dục an toàn trong việc phòng ngừa các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
- The couple practiced abstinence until they decided to engage in sexual intercourse.
Cặp đôi này đã kiêng quan hệ tình dục cho đến khi họ quyết định quan hệ tình dục.
- The instructor discussed different techniques for achieving sexual intercourse during the sex education class.
Người hướng dẫn đã thảo luận về các kỹ thuật khác nhau để đạt được quan hệ tình dục trong lớp giáo dục giới tính.
- Their sexual intercourse routine became a predictable and monotonous part of their relationship.
Thói quen quan hệ tình dục của họ trở thành một phần dễ đoán và đơn điệu trong mối quan hệ của họ.
- The doctor suspected that their constant engagement in sexual intercourse could be a sign of a hormonal imbalance.
Bác sĩ nghi ngờ rằng việc họ quan hệ tình dục liên tục có thể là dấu hiệu của sự mất cân bằng nội tiết tố.
- The author described their first experience of sexual intercourse in vivid detail, which made for an awkward reading experience.
Tác giả đã mô tả trải nghiệm quan hệ tình dục đầu tiên của họ một cách chi tiết, sống động, khiến cho trải nghiệm đọc trở nên ngượng ngùng.
- The accused denied any involvement in the sexual intercourse, despite having physical evidence against them.
Bị cáo phủ nhận mọi liên quan đến hành vi quan hệ tình dục mặc dù có bằng chứng vật lý chống lại họ.