Definition of sexual harassment

sexual harassmentnoun

quấy rối tình dục

/ˌsekʃuəl ˈhærəsmənt//ˌsekʃuəl həˈræsmənt/

The term "sexual harassment" emerged in the United States in the 1970s as a way to describe unwelcome and often hostile sexual advances, requests for sexual favors, and other verbal or physical conduct of a sexual nature in the workplace. The concept of sexual harassment can be traced back to a landmark decision made by the U.S. Supreme Court in 1964 in the case of Griggs v. Duke Power Co. The case established that employers had a legal obligation to provide equal employment opportunities for all individuals based on their qualifications and abilities, regardless of their sex or other protected characteristics. In 1975, The National Organization for Women (NOW) adopted a resolution defining sexual harassment as a form of sex discrimination in the workplace, and in 1976, they published a pamphlet titled "Sexual Harassment of Working Women" which provided guidance on how to recognize, resist, and report such behavior. In 1980, the Equal Employment Opportunity Commission (EEOC) published guidelines as part of its Title VII regulations, defining sexual harassment as a violation of federal civil rights laws. The concept of quid pro quo harassment, which involves the conditioning of employment or educational benefits or opportunities on the granting of a sexual favor, and hostile work environment harassment, which creates an atmosphere that is intimidating, hostile, or offensive to a person because of their sex, were also detailed in these guidelines. Subsequently, several high-profile cases, such as the American Airlines flight attendants case in 1978 and the Meritor Savings Bank case in 1986, set legal precedents for recognizing sexual harassment as a form of sex discrimination under Title VII, and putting employers on notice that they have a legal duty to prevent and address sexual harassment in the workplace. In summary, the term "sexual harassment" emerged in the 1970s as a way to describe unwelcome sexual advances, requests for sexual favors, and other verbal or physical conduct of a sexual nature in the workplace, and gained legal recognition as a form of sex discrimination under Title VII in the U.S. In the 1980s.

namespace
Example:
  • The human resources department received a complaint of sexual harassment from an employee in the marketing department.

    Phòng nhân sự đã nhận được khiếu nại về hành vi quấy rối tình dục từ một nhân viên ở phòng tiếp thị.

  • The company strictly prohibits any form of sexual harassment in the workplace and encourages employees to report such incidents.

    Công ty nghiêm cấm mọi hình thức quấy rối tình dục tại nơi làm việc và khuyến khích nhân viên báo cáo những sự cố như vậy.

  • The manager was found guilty of sexual harassment by the corporate investigation board and was immediately terminated from his position.

    Người quản lý đã bị hội đồng điều tra của công ty kết luận có tội quấy rối tình dục và ngay lập tức bị sa thải khỏi vị trí.

  • The victim of sexual harassment filed a formal complaint with the police department and is currently cooperating with authorities in their investigation.

    Nạn nhân bị quấy rối tình dục đã nộp đơn khiếu nại chính thức lên sở cảnh sát và hiện đang hợp tác với chính quyền trong quá trình điều tra.

  • The CEO announced a new policy to prevent sexual harassment in the workplace, which includes mandatory training for all employees.

    Tổng giám đốc điều hành đã công bố chính sách mới nhằm ngăn chặn quấy rối tình dục tại nơi làm việc, bao gồm chương trình đào tạo bắt buộc cho tất cả nhân viên.

  • The company's code of conduct explicitly states that sexual harassment will not be tolerated and could result in severe disciplinary action.

    Quy tắc ứng xử của công ty nêu rõ rằng hành vi quấy rối tình dục sẽ không được dung thứ và có thể dẫn đến hành động kỷ luật nghiêm khắc.

  • The employee who accused her boss of sexual harassment says she feels vindicated by the recent settlement.

    Nhân viên cáo buộc sếp mình quấy rối tình dục cho biết cô cảm thấy được minh oan sau thỏa thuận giải quyết gần đây.

  • The HR department has established a confidential hotline for employees to report any incidents of sexual harassment anonymously.

    Phòng nhân sự đã thiết lập đường dây nóng bảo mật để nhân viên có thể báo cáo mọi sự cố quấy rối tình dục một cách ẩn danh.

  • The company's top executive stated that sexual harassment is a serious violation of company policy and will not be tolerated under any circumstances.

    Giám đốc điều hành cấp cao của công ty tuyên bố rằng quấy rối tình dục là hành vi vi phạm nghiêm trọng chính sách của công ty và sẽ không được dung thứ trong bất kỳ trường hợp nào.

  • The survivor of sexual harassment has decided to speak out about her experience in the hopes of preventing others from experiencing the same mistreatment.

    Nạn nhân của quấy rối tình dục đã quyết định lên tiếng về trải nghiệm của mình với hy vọng ngăn chặn những người khác phải trải qua tình trạng ngược đãi tương tự.