Definition of sex up

sex upphrasal verb

quan hệ tình dục lên

////

The Oxford English Dictionary (OED) traces the origin of the term "sex up" to the 1970s, where it was used primarily in UK journalism. Initially, the term was employed as a colloquialism in reference to spicing up or adding sexual appeal to news stories or characters in order to make them more engaging and captivating. The origins of the phrase can be ascribed to a growing popularity of tabloid and sensationalist journalism during this time. Such media outlets were known for their focus on celebrity gossip, scandalous headlines, and explicit content geared towards enticing and exciting readers. The term "sex up" emerged as a shorthand expression for adding sizzle and sensuality to such stories, characters, or events. The OED defines "sex up" as "to make (a person or situation) more sexually attractive or exciting" and provides examples such as "the story was sexed up to include lurid details" or "they wanted to sex up the character's image to make her more appealing to the audience." The term gained prominence in the aftermath of the British government's discreet advice to "sex up" its dossier on Iraq's weapons of mass destruction prior to launching military action. Overall, "sex up" is a phrase that reflects a trend towards commercialization and commodification of culture, characterized by a preoccupation with sexualization and sensationalism.

namespace
Example:
  • The company decided to sex up their product line by introducing bold and vibrant colors.

    Công ty quyết định làm cho dòng sản phẩm của mình hấp dẫn hơn bằng cách giới thiệu những màu sắc đậm và rực rỡ.

  • Her new hairstyle and outfit completely sexed up her entire look.

    Kiểu tóc và trang phục mới đã làm cho toàn bộ vẻ ngoài của cô trở nên quyến rũ hơn.

  • The band's edgy sound and electrifying stage presence really sexed up their performance.

    Âm thanh sôi động và sự hiện diện đầy sức hút trên sân khấu của ban nhạc thực sự đã làm tăng thêm sức hấp dẫn cho màn trình diễn của họ.

  • The car's sleek design and high-tech features completely sexed up the driving experience.

    Thiết kế bóng bẩy và các tính năng công nghệ cao của chiếc xe đã nâng tầm hoàn toàn trải nghiệm lái xe.

  • The marketers suggested sexing up the advertisement by adding some sultry visuals.

    Các nhà tiếp thị đề xuất làm cho quảng cáo hấp dẫn hơn bằng cách thêm một số hình ảnh gợi cảm.

  • With a little bit of sexing up, the restaurant's dated décor transformed into a chic and modern establishment.

    Chỉ cần thêm một chút gợi cảm, phong cách trang trí cũ kỹ của nhà hàng đã biến thành một cơ sở sang trọng và hiện đại.

  • The fashion designer's latest collection sexed up the runway with daring cuts and provocative modesty.

    Bộ sưu tập mới nhất của nhà thiết kế thời trang đã làm bừng sáng sàn diễn với những đường cắt táo bạo và phong cách khiêm tốn đầy khiêu khích.

  • The TV show's steamy scenes sexed up the ratings and kept viewers coming back for more.

    Những cảnh nóng bỏng của chương trình truyền hình đã làm tăng lượng người xem và khiến người xem muốn xem thêm.

  • The artist's bold use of color and dynamic compositions completely sexed up the art show.

    Việc nghệ sĩ sử dụng màu sắc một cách táo bạo và bố cục năng động đã làm cho triển lãm nghệ thuật trở nên hấp dẫn hơn hẳn.

  • The musician's raw talent and charisma completely sexed up his live performances.

    Tài năng thô sơ và sức hút của nhạc sĩ đã làm cho những buổi biểu diễn trực tiếp của anh trở nên quyến rũ hơn.