Definition of sex change

sex changenoun

chuyển đổi giới tính

/ˈseks tʃeɪndʒ//ˈseks tʃeɪndʒ/

The term "sex change" is a colloquial phrase used to describe the process of transitioning from one's assigned sex at birth to another one. The medical procedure involved in this process is known as gender reassignment surgery or gender affirmation surgery. The term "sex change" is a simplification of this complex medical journey, as it does not accurately represent the entire process. Gender identity is a complex concept that goes beyond biological sex, and trans individuals may not necessarily undergo surgery as a part of their transition. The correct terminology to use instead of "sex change" is "gender affirmation" or "gender transition."

namespace
Example:
  • After a long and difficult journey, Emma underwent a sex change and now lives as a man named Max.

    Sau một hành trình dài và khó khăn, Emma đã trải qua cuộc phẫu thuật chuyển đổi giới tính và hiện đang sống như một người đàn ông với tên gọi Max.

  • The doctor explained the process of sex change to the transgender patient, outlining the various surgical and hormonal treatments available.

    Bác sĩ giải thích quá trình chuyển đổi giới tính cho bệnh nhân chuyển giới, nêu ra các phương pháp điều trị bằng phẫu thuật và hormone khác nhau.

  • Max's decision to undergo a sex change led to him losing touch with some of his close friends, as they struggled to come to terms with his new identity.

    Quyết định chuyển đổi giới tính của Max khiến anh mất liên lạc với một số người bạn thân vì họ phải vật lộn để chấp nhận danh tính mới của anh.

  • The documentary explores the experiences of people who have undergone sex changes, providing insight into the complex and often difficult process of transitioning.

    Bộ phim tài liệu khám phá trải nghiệm của những người đã chuyển đổi giới tính, cung cấp cái nhìn sâu sắc về quá trình chuyển đổi phức tạp và thường khó khăn.

  • Max's partner, once his wife, has been fully supportive of his sex change, using pronouns like "he" and "him" instead of "she" and "her".

    Bạn đời của Max, trước đây là vợ anh, hoàn toàn ủng hộ việc chuyển đổi giới tính của anh, sử dụng đại từ như "anh ấy" và "anh ấy" thay vì "cô ấy" và "cô ấy".

  • Max's sex change has led to a significant change in his relationship with his mother, who has found it challenging to adjust to the new identity of her child.

    Sự thay đổi giới tính của Max đã dẫn đến sự thay đổi đáng kể trong mối quan hệ của cậu với mẹ mình, người gặp khó khăn trong việc thích nghi với danh tính mới của đứa con.

  • Many transgender people report feeling a sense of relief and happiness after undergoing a sex change, finally feeling that their body and identity are aligned.

    Nhiều người chuyển giới cho biết họ cảm thấy nhẹ nhõm và hạnh phúc sau khi trải qua quá trình chuyển đổi giới tính, cuối cùng cũng cảm thấy cơ thể và bản dạng của mình phù hợp với nhau.

  • Max's sex change has also brought about a significant change in his sexual orientation, as he now identifies as gay instead of bisexual.

    Sự chuyển đổi giới tính của Max cũng mang lại sự thay đổi đáng kể trong khuynh hướng tình dục của anh, vì giờ đây anh tự nhận mình là người đồng tính thay vì song tính.

  • The debate over the feasibility and ethics of sex change surgeries is a complex one, with many experts arguing that the decision to undergo such procedures is deeply personal and should be respected.

    Cuộc tranh luận về tính khả thi và đạo đức của phẫu thuật chuyển đổi giới tính rất phức tạp, khi nhiều chuyên gia cho rằng quyết định thực hiện những thủ thuật như vậy là hết sức cá nhân và cần được tôn trọng.

  • Max's sex change has had a profound impact on his mental and emotional health, leading to a newfound sense of self-confidence and authenticity.

    Việc chuyển đổi giới tính của Max đã tác động sâu sắc đến sức khỏe tinh thần và cảm xúc của anh, mang lại cho anh cảm giác tự tin và chân thực mới.