- After months of negotiating, the two parties finally settled the disagreement.
Sau nhiều tháng đàm phán, cuối cùng hai bên đã giải quyết được bất đồng.
- The couple decided to settle down and start a family.
Cặp đôi quyết định ổn định cuộc sống và lập gia đình.
- The heir to the throne settled the succession crisis by choosing his successor.
Người thừa kế ngai vàng giải quyết cuộc khủng hoảng kế vị bằng cách chọn người kế vị.
- The defendant pleaded guilty and settled the case out of court.
Bị cáo đã nhận tội và giải quyết vụ việc ngoài tòa.
- The bill will be settled at the end of the month.
Hóa đơn sẽ được thanh toán vào cuối tháng.
- The travelers settled into their seats on the long-haul flight.
Những hành khách đã ổn định chỗ ngồi trên chuyến bay đường dài.
- The question was settled by a unanimous vote.
Câu hỏi đã được giải quyết bằng cuộc bỏ phiếu nhất trí.
- The dispute between the friends was settled over coffee.
Cuộc tranh cãi giữa hai người bạn đã được giải quyết qua tách cà phê.
- The case was settled in favor of the plaintiff.
Vụ kiện đã được giải quyết có lợi cho nguyên đơn.
- The temperature settled down after the storm.
Nhiệt độ đã ổn định sau cơn bão.