Definition of sett

settnoun

bộ

/set//set/

The word "sett" has its origins in the Old English language, specifically the word "sætt," meaning "a place where something is customarily done." This term was used to describe a variety of settings, from religious gathering places to bedrooms. However, by the 13th century, the word "sett" came to refer more specifically to a bench or seat, often with a backrest, typically found in a hall or dining area of a medieval home. These settes were usually made of wood and served as communal seating for family members and guests. The use of settes declined in popularity over time as chairs became more prevalent in homes, but the term has experienced a resurgence in recent years as individuals look for furniture that is both functional and traditional. Today, settes are often crafted with modern materials, such as leather or upholstery, and are used as comfortable seating options in homes and public spaces alike. In summary, the word "sett" is rooted in Old English and originally referred to a general location or place. Over time, the meaning of the term evolved to specifically denote a bench or seat, before ultimately being revitalized in the modern era as a stylish and functional piece of furniture.

Summary
typedanh từ
meaninggạch lát; đá lát
meaninggỗ lát sàn
namespace
Example:
  • After a long day of traveling, the explorer finally found a place to settle down for the night - a cozy cabin in the midst of a dense forest.

    Sau một ngày dài di chuyển, cuối cùng nhà thám hiểm cũng tìm được nơi để nghỉ đêm - một cabin ấm cúng giữa một khu rừng rậm rạp.

  • As the sun began to set, the hikers decided it was time to settle their tents for the night.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, những người đi bộ đường dài quyết định đã đến lúc dựng lều để nghỉ qua đêm.

  • The family settled into their new home, unpacking boxes and getting accustomed to their new surroundings.

    Gia đình đã ổn định tại ngôi nhà mới, dỡ đồ đạc và làm quen với môi trường mới.

  • The creature made its lair deep in the woods, settling itself among the trees and damp leaves.

    Sinh vật này làm hang sâu trong rừng, ẩn mình giữa những cái cây và lá ẩm.

  • The detective settled onto the worn couch of the murder victim's home, carefully combing through the items for any clues.

    Thám tử ngồi xuống chiếc ghế dài cũ kỹ trong nhà nạn nhân vụ giết người, cẩn thận lục lọi các đồ vật để tìm manh mối.

  • The couple settled into their routine of watching movies and having hot chocolate every evening after a busy day working.

    Cặp đôi này đã hình thành thói quen xem phim và uống sôcôla nóng vào mỗi buổi tối sau một ngày làm việc bận rộn.

  • The chef settled into the kitchen, whisking and rolling dough with a calm and steady hand.

    Người đầu bếp vào bếp, đánh và cán bột bằng bàn tay bình tĩnh và vững vàng.

  • The rebels settled into their makeshift camp in the mountains, preparing for a daring raid on the enemy stronghold.

    Quân nổi loạn đã dựng trại tạm thời trên núi, chuẩn bị cho một cuộc đột kích táo bạo vào thành trì của kẻ thù.

  • The musician settled onto the stage, strumming his guitar and coaxing the most enrapturing notes out of it.

    Người nhạc sĩ ngồi vào sân khấu, gảy đàn guitar và chơi những nốt nhạc du dương nhất.

  • The businessman settled into his seat on the plane, closing his eyes and reciting his presentation in his mind for the millionth time.

    Vị doanh nhân ngồi vào chỗ của mình trên máy bay, nhắm mắt lại và đọc lại bài thuyết trình trong đầu hàng triệu lần.

Related words and phrases

All matches