- The construction workers set the foundation of the new building into the ground.
Các công nhân xây dựng đang đặt nền móng của tòa nhà mới xuống đất.
- The thief set the stolen jewelry into a waiting getaway car.
Tên trộm đã đặt số đồ trang sức đánh cắp được vào một chiếc xe đang chờ để tẩu thoát.
- After a long day at work, the chef set the dinner table for his family.
Sau một ngày dài làm việc, đầu bếp chuẩn bị bàn ăn cho gia đình.
- The jeweler carefully set the diamond into its intricate setting.
Người thợ kim hoàn cẩn thận đặt viên kim cương vào khung trang trí phức tạp của nó.
- The gardener set the seedlings into the freshly tilled soil.
Người làm vườn đặt cây con vào đất mới cày.
- The electrician set the new light fixtures into the ceiling.
Thợ điện lắp đèn mới vào trần nhà.
- The artist set the canvas into the easel and began to paint.
Người họa sĩ đặt tấm vải vào giá vẽ và bắt đầu vẽ.
- The carpenter set the cabinets into the kitchen wall.
Người thợ mộc lắp tủ vào tường bếp.
- The archaeologist carefully set the fragile artifact into its protective case.
Nhà khảo cổ học cẩn thận đặt hiện vật dễ vỡ này vào hộp bảo vệ.
- The athlete set the sprint record by running barefoot into the soft sand.
Vận động viên này đã lập kỷ lục chạy nước rút bằng cách chạy chân trần trên cát mềm.