- Each bag comes with a set of instructions on how to use it.
Mỗi túi đều có kèm theo hướng dẫn sử dụng.
- After their exam, the students were set a series of tasks to complete.
Sau khi làm bài kiểm tra, học sinh được giao một loạt nhiệm vụ để hoàn thành.
- We're expecting a set of new products to be released this month.
Chúng tôi đang mong đợi một loạt sản phẩm mới sẽ được phát hành trong tháng này.
- The tennis club organizes practice sets for its members on Saturdays.
Câu lạc bộ quần vợt tổ chức các buổi tập luyện cho các thành viên vào thứ bảy.
- The car dealership offers a set of warranty options for their vehicles.
Đại lý ô tô cung cấp một loạt các tùy chọn bảo hành cho xe của họ.
- She's been set the goal of improving her sales figures by the end of the quarter.
Cô ấy đã đặt mục tiêu cải thiện doanh số bán hàng vào cuối quý.
- They set the table for dinner and poured the wine into a set of crystal glasses.
Họ dọn bàn ăn tối và rót rượu vào bộ ly pha lê.
- I'd like to purchase a set of homemade jam as a gift.
Tôi muốn mua một bộ mứt tự làm làm quà tặng.
- He'll be setting out on his tour of Europe in two weeks' time.
Anh ấy sẽ bắt đầu chuyến lưu diễn vòng quanh châu Âu vào hai tuần nữa.
- The lighting designer set the stage with a stunning array of colors and textures.
Nhà thiết kế ánh sáng đã tạo nên sân khấu với một loạt màu sắc và họa tiết tuyệt đẹp.