Definition of service road

service roadnoun

đường dịch vụ

/ˈsɜːvɪs rəʊd//ˈsɜːrvɪs rəʊd/

The term "service road" is commonly used to describe a side road or lane that is parallel to a major road or highway, usually designed to provide access to properties, businesses, and other facilities within the vicinity. The concept of service roads can be traced back to the 18th century, when they were initially constructed to provide access to farms, religious institutions, and other land parcels situated alongside the primary carriageways in Britain. The term "service road" became popular in the mid-20th century, as urbanization and increased automobile usage led to the creation of larger and more complex transportation networks, and the need for dedicated access routes became more apparent. Today, service roads are a ubiquitous feature of modern transportation infrastructure, playing a critical role in the wider transportation system, particularly in improving safety, minimizing congestion, and enhancing accessibility.

namespace
Example:
  • The service road alongside the highway is used by delivery trucks and maintenance vehicles to access the nearby businesses.

    Đường dịch vụ dọc theo xa lộ được xe tải giao hàng và xe bảo trì sử dụng để tiếp cận các doanh nghiệp gần đó.

  • The hotel's service road provides a convenient entrance for tour buses and taxis to drop off guests directly at the hotel's front door.

    Đường dịch vụ của khách sạn cung cấp lối vào thuận tiện cho xe buýt du lịch và taxi đưa khách thẳng đến cửa trước của khách sạn.

  • To avoid the congestion on the main road, we take the service road that leads to the park's entrance.

    Để tránh tắc nghẽn trên đường chính, chúng tôi đi theo đường dịch vụ dẫn đến lối vào công viên.

  • The service road behind the hospital is used by emergency vehicles to reach the hospital's critical care unit quickly.

    Con đường dịch vụ phía sau bệnh viện được các xe cấp cứu sử dụng để đến khoa chăm sóc đặc biệt của bệnh viện một cách nhanh chóng.

  • The shopping center's service road is designed to minimize disruption to the main road and provide a less busy alternative for driving and delivery services.

    Tuyến đường dịch vụ của trung tâm mua sắm được thiết kế nhằm giảm thiểu sự gián đoạn cho tuyến đường chính và cung cấp một giải pháp thay thế ít bận rộn hơn cho các dịch vụ lái xe và giao hàng.

  • If you need to access the warehouse yards, you should use the service road rather than entering through the main gate.

    Nếu bạn cần vào bãi kho, bạn nên đi đường dịch vụ thay vì đi vào qua cổng chính.

  • The service road connects the airport terminal to the cargo area and allows for faster and more efficient loading and unloading of aircraft.

    Đường dịch vụ kết nối nhà ga sân bay với khu vực hàng hóa và cho phép việc xếp dỡ máy bay nhanh hơn và hiệu quả hơn.

  • The campus service road provides a direct route between the academic buildings and minimizes student foot traffic on the busy main road.

    Tuyến đường phục vụ trong khuôn viên trường cung cấp tuyến đường trực tiếp giữa các tòa nhà học thuật và giảm thiểu lưu lượng đi bộ của sinh viên trên tuyến đường chính đông đúc.

  • The sports stadium's service road allows for the easy transportation of athletes, equipment, and spectators without disrupting the flow of traffic on the main road.

    Đường phục vụ sân vận động thể thao cho phép vận chuyển vận động viên, thiết bị và khán giả dễ dàng mà không làm gián đoạn dòng giao thông trên đường chính.

  • To minimize traffic congestion, the city has designated a service road for public transport vehicles such as buses and trains, reducing waiting times for commuters.

    Để giảm thiểu tình trạng tắc nghẽn giao thông, thành phố đã chỉ định một tuyến đường dành riêng cho các phương tiện giao thông công cộng như xe buýt và tàu hỏa, giúp giảm thời gian chờ đợi của người đi làm.