to put food onto plates and give it to people
để thức ăn vào đĩa và đưa cho mọi người
- He served up a delicious meal.
Anh ấy đã phục vụ một bữa ăn ngon lành.
to give, offer or provide something
để cung cấp, đề nghị hoặc cung cấp cái gì đó
- She served up the usual excuse.
Cô ấy đưa ra lời bào chữa thường lệ.
- The teams served up some fantastic entertainment.
Các đội đã mang đến những tiết mục giải trí tuyệt vời.