Definition of serial port

serial portnoun

cổng nối tiếp

/ˈsɪəriəl pɔːt//ˈsɪriəl pɔːrt/

The term "serial port" refers to an interface commonly found on computers that allows the transmission of data between multiple devices in a serial sequential manner. The word "serial" is derived from the Latin adjective "serialis," which means "in a row" or "successive." In electronics, serial communication refers to the transmission of data one bit at a time, as opposed to parallel communication, where multiple bits are transmitted simultaneously. The concept of serial communication dates back to the 1950s when computing systems used punch cards and tape drives to store and process data. Today, serial ports, such as RS-232, USB, and Bluetooth, remain essential for connecting a multitude of devices, including printers, keyboards, mice, and modems, to computers or other electronic devices.

namespace
Example:
  • The computer's serial port was used to connect the old school printer to it.

    Cổng nối tiếp của máy tính được sử dụng để kết nối máy in kiểu cũ với máy tính.

  • The serial port on the back of the machine needs to be activated to enable communication with the external device.

    Cổng nối tiếp ở mặt sau của máy cần được kích hoạt để có thể giao tiếp với thiết bị bên ngoài.

  • The serial port's 9-pin connector allows for the transmission of data at a baud rate of 115,200 bits per second.

    Đầu nối 9 chân của cổng nối tiếp cho phép truyền dữ liệu ở tốc độ truyền 115.200 bit mỗi giây.

  • We connected the device to the serial port and saw that it was recognized by the operating system immediately.

    Chúng tôi đã kết nối thiết bị với cổng nối tiếp và thấy rằng hệ điều hành đã nhận diện thiết bị ngay lập tức.

  • In order to install the software, we first needed to make sure that the serial port driver was up-to-date.

    Để cài đặt phần mềm, trước tiên chúng tôi cần đảm bảo trình điều khiển cổng nối tiếp đã được cập nhật.

  • The serial ports' lack of compatibility with modern technology has left them mostly obsolete, except for some niche applications.

    Việc cổng nối tiếp không tương thích với công nghệ hiện đại đã khiến chúng trở nên lỗi thời, ngoại trừ một số ứng dụng chuyên biệt.

  • The serial port is preferred over USB due to its ability to handle high-speed data transfer without any significant latency.

    Cổng nối tiếp được ưa chuộng hơn cổng USB vì khả năng xử lý truyền dữ liệu tốc độ cao mà không có độ trễ đáng kể.

  • The serial port's RS-232 standard ensures reliable data transmission over long distances.

    Tiêu chuẩn RS-232 của cổng nối tiếp đảm bảo truyền dữ liệu đáng tin cậy trên khoảng cách xa.

  • The device's serial port allows for easy connection and customization through the use of terminal emulation software.

    Cổng nối tiếp của thiết bị cho phép kết nối và tùy chỉnh dễ dàng thông qua việc sử dụng phần mềm mô phỏng thiết bị đầu cuối.

  • The serial port's pins are arranged in a specific configuration, making it simple to connect compatible devices without any additional hardware.

    Các chân của cổng nối tiếp được sắp xếp theo cấu hình cụ thể, giúp kết nối các thiết bị tương thích một cách dễ dàng mà không cần bất kỳ phần cứng bổ sung nào.