Definition of sequoia

sequoianoun

cây sequoia

/sɪˈkwɔɪə//sɪˈkwɔɪə/

The word "sequoia" is derived from the Latin name given to a type of giant redwood tree by Spanish explorer Francisco Junípero Serra. Serra, a Jesuit missionary, encountered the tree while on a scientific expedition in California in the late 1700s. He recognized its resemblance to the species Cupressus aegyptiaca, or Libanese cedar, which in Latin is known as cedrus libani or libanensis. Serra coined the term sequoia sempervirens, meaning "evergreen tree from the sempervirens (always green) land," to describe the redwood's unique evergreen properties in its native habitat. The name has since become commonly associated with the tree family Cupressaceae, which includes the giant redwoods still found in California's mountains today.

Summary
type danh từ
meaning(thực vật học) cây củ tùng
namespace
Example:
  • The giant sequoia tree in Yosemite National Park stands tall at 379 feet (115 metersand has a trunk diameter of over 27 feet (8 meters).

    Cây sequoia khổng lồ ở Công viên quốc gia Yosemite cao tới 379 feet (115 mét) và có đường kính thân cây hơn 27 feet (8 mét).

  • The sequoia's bark is thick, corky, and red-brown in color, making it resistant to wildfires and insects.

    Vỏ cây sequoia dày, cứng và có màu nâu đỏ, giúp cây có khả năng chống cháy rừng và côn trùng.

  • The common name for sequoias is "giants of the forest" due to their massive size and longevity, living up to 3,000 years.

    Tên gọi thông thường của cây sequoia là "cây khổng lồ của rừng" do kích thước khổng lồ và tuổi thọ cao, có thể sống tới 3.000 năm.

  • The seed cones of the sequoia tree can weigh up to 9 pounds (4 kilogramseach and require both fire and water to germinate.

    Mỗi quả nón hạt của cây sequoia có thể nặng tới 9 pound (4 kilôgam) và cần cả lửa và nước để nảy mầm.

  • The sequoia tree's crown is wide and flat, providing an extensive area for leaves to photosynthesize and catch the wind, which helps to reduce wind damage.

    Tán cây sequoia rộng và phẳng, tạo ra diện tích rộng lớn cho lá quang hợp và đón gió, giúp giảm thiểu thiệt hại do gió gây ra.

  • Sequoias provide habitats to numerous wildlife species such as cliffs by birds, squirrels by the tree's trunk and branches, and black bears and mountain lions in the understory below.

    Cây sequoia cung cấp môi trường sống cho nhiều loài động vật hoang dã như chim trên vách đá, sóc ở thân và cành cây, gấu đen và sư tử núi ở tầng cây bụi bên dưới.

  • The first preserved sequoia seeds were discovered by John Muir, a naturalist and conservationist, in 1864 in California's Mariposa Grove, which he later helped to preserve as the Yosemite National Park.

    Những hạt cây sequoia được bảo quản đầu tiên được John Muir, một nhà tự nhiên học và bảo tồn, phát hiện vào năm 1864 tại Mariposa Grove ở California, nơi mà sau này ông đã giúp bảo tồn thành Công viên quốc gia Yosemite.

  • The sequoia species, Sequoiadendron, belongs to the family Cupressaceae and is native to California, United States, and is not found outside of North America.

    Loài cây sequoia, Sequoiadendron, thuộc họ Cupressaceae và có nguồn gốc từ California, Hoa Kỳ và không được tìm thấy bên ngoài Bắc Mỹ.

  • Due to deforestation and logging, sequoia populations decreased drastically in the past century, and now scientists are planting nursery-grown trees to restore their habitat and existence.

    Do nạn phá rừng và khai thác gỗ, quần thể cây sequoia đã giảm mạnh trong thế kỷ qua và hiện nay các nhà khoa học đang trồng những cây giống để khôi phục môi trường sống và sự tồn tại của chúng.

  • Sequoias have played a vital role in Native American cultures' spiritual and cultural significance, as their deep roots, majestic structures, and longevity make them beloved wonders of the world.

    Cây sequoia đóng vai trò quan trọng trong ý nghĩa tâm linh và văn hóa của nền văn hóa bản địa châu Mỹ, vì rễ cây sâu, cấu trúc hùng vĩ và tuổi thọ cao khiến chúng trở thành kỳ quan được yêu thích trên thế giới.

Related words and phrases

All matches