Definition of septic

septicadjective

nhiễm trùng

/ˈseptɪk//ˈseptɪk/

The word "septic" has its roots in ancient Greece. The Greek word "sepikos" (σепικός) meant "putrid" or "rotten", and it was derived from the verb "sepo" (σέypo), which meant "to rot". The term was later adopted into Latin as "septicus", which referred to something that was rotten or decayed. In the 16th century, the term "septic" was borrowed into Middle English and initially referred to something that was rotten or putrid. Over time, its meaning expanded to include anything that was contaminated or infected, such as septic tanks or septicemia (blood poisoning). Today, the word "septic" has many medical and scientific applications, including the diagnosis of infections and the description of contaminated water or soil. Despite its origins in ancient Greek, the modern meaning of the word "septic" has evolved to encompass a wide range of concepts related to decay, contamination, and illness.

Summary
type tính từ
meaning(y học) nhiễm khuẩn, nhiễm trùng
meaninggây thối
meaninghố rác tự hoại, hố phân tự hoại (do hoạt động của các vi khuẩn)
type danh từ
meaningchất gây thối
namespace
Example:
  • After the heavy rain, the countryside became septic due to the contamination of the water supply.

    Sau những trận mưa lớn, vùng nông thôn trở nên ô nhiễm do nguồn nước bị ô nhiễm.

  • The doctor told the patient that their chronic foot infection had become septic and required immediate medical attention.

    Bác sĩ nói với bệnh nhân rằng tình trạng nhiễm trùng mãn tính ở chân của họ đã trở nên nhiễm trùng và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

  • The farmer noticed a strong smell coming from the cow's udder, which indicated that it had become septic as a result of an infection.

    Người nông dân nhận thấy có mùi hôi nồng nặc bốc ra từ bầu vú của con bò, cho thấy bầu vú đã bị nhiễm trùng.

  • The veterinarian recommended that the sick animal be isolated to prevent the spread of the septic condition to other animals.

    Bác sĩ thú y khuyến cáo nên cách ly con vật bị bệnh để ngăn ngừa tình trạng nhiễm trùng lây lan sang những con vật khác.

  • The hospital cleaning staff were advised to wear gloves and disinfectant clothes while cleaning the septic ward to prevent contamination.

    Nhân viên vệ sinh bệnh viện được khuyến cáo đeo găng tay và mặc quần áo khử trùng khi vệ sinh khu vực tự hoại để tránh ô nhiễm.

  • The septic tank at the construction site had overflowed, causing a foul smell to permeate the air and attracting flies.

    Bể phốt tại công trường xây dựng bị tràn, khiến mùi hôi thối lan tỏa trong không khí và thu hút ruồi.

  • The cautious farmer opted for pumping out the septic tank rather than digging out the septic system to avoid releasing any toxic contaminants into the groundwater.

    Người nông dân thận trọng đã chọn phương án bơm bể phốt thay vì đào hệ thống bể phốt để tránh thải bất kỳ chất gây ô nhiễm độc hại nào vào nước ngầm.

  • The homeowner was keen to install a new septic system to replace the old, leaky one that had caused septic drainage issues in their garden.

    Chủ nhà muốn lắp đặt hệ thống tự hoại mới để thay thế hệ thống cũ bị rò rỉ gây ra vấn đề thoát nước tự hoại trong vườn của họ.

  • The septic bed in the hospital dormitory carried an unpleasant odour due to the poor ventilation and excessive moisture, which in turn led to the different rooms being contaminated.

    Giường bệnh trong ký túc xá bệnh viện có mùi khó chịu do thông gió kém và độ ẩm quá cao, dẫn đến ô nhiễm các phòng khác.

  • The parents concluded that their child had contracted a septic infection as their symptoms included fever, chills, and localized swelling or tenderness.

    Cha mẹ kết luận rằng con họ đã bị nhiễm trùng huyết vì các triệu chứng bao gồm sốt, ớn lạnh và sưng tấy hoặc đau tại chỗ.

Related words and phrases