semibreve
/ˈsemibriːv//ˈsemibriːv/The word "semibreve" originated from Latin, where "semi" means "half" and "breve" refers to a "short note." The term evolved from medieval music notation. The "breve" was a large, filled-in note that represented a longer duration than the "semibreve," which was a smaller, hollow note. Over time, the "breve" became less common, and the "semibreve" became the standard symbol for the longest note value, which is why it's called "whole note" in modern music notation.
Trong bản nhạc, nốt nhạc chiếm phần lớn trang nhạc là nốt tròn.
Nốt nhạc tròn trong phần điệp khúc của bài hát tạo nên nhịp điệu mạnh mẽ và lâu dài.
Ca sĩ giữ nốt tròn trong vài phách, tạo thêm hiệu ứng kịch tính cho bài hát.
Người chỉ huy hướng dẫn các nhạc công chơi nốt tròn với sự nhấn mạnh trong phần kết.
Nốt nhạc tròn trong bài thánh ca giúp tạo nên cảm giác bình tĩnh và thanh thản trong buổi lễ thờ phượng.
Một nốt tròn bằng hai nốt nhạc tối giản hoặc bốn mũi móc đơn.
Ca sĩ hát thánh ca tự tin hát nốt tròn, đưa bài hát đến hồi kết cao trào.
Nốt nhạc tròn trong tác phẩm của dàn nhạc nổi bật nhờ kỹ thuật rung âm của nghệ sĩ cello.
Nốt nhạc khép làm tăng thêm chiều sâu và sự phong phú cho bản nhạc cổ điển do dàn nhạc thể hiện.
Để phát âm đúng nốt tròn, ca sĩ phải giữ hơi thở đều và kiểm soát giọng hát của mình.
All matches