Definition of seltzer

seltzernoun

nước khoáng có ga

/ˈseltsə(r)//ˈseltsər/

The word "seltzer" has a fascinating history! It originated in the 18th century from the German town of Selters, which was famous for its mineral water springs. The local water was believed to have therapeutic properties and was bottled and sold as "Selters Water" or "Seltzer Water". Over time, the spelling was shortened to "seltzer", and the term became synonymous with carbonated water. In the mid-19th century, German immigrant Jacob Schweppe developed a method to carbonate water naturally, further popularizing the drink. Today, "seltzer" is used to describe sparkling water made by adding carbon dioxide to plain water, often flavored with fruits, herbs, or other ingredients. Despite its widespread use, the term "seltzer" remains a nod to its Germanic roots and the original Selters town.

Summary
type danh từ
meaningnước khoáng xenxe ((cũng) seltzer water)
namespace
Example:
  • I ordered a glass of sparkling seltzer with my meal to avoid any potential acidity in carbonated drinks.

    Tôi gọi một ly nước khoáng có ga cùng với bữa ăn để tránh bất kỳ vị chua tiềm ẩn nào trong đồ uống có ga.

  • The bartender poured a tall glass of seltzer for my friend who was trying to cut down on sugar and calories.

    Người pha chế rót một ly nước khoáng cao cho người bạn của tôi khi anh này đang cố gắng cắt giảm lượng đường và calo.

  • After a long day of work, I unwound with a cold, bubbly seltzer by the pool.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi thư giãn bằng một ly nước khoáng có ga lạnh bên hồ bơi.

  • To elevate the flavor of my gin and tonic, I substituted club soda for seltzer, which gave it a slightly citrusy tang.

    Để tăng hương vị cho rượu gin và tonic, tôi thay nước khoáng có ga bằng nước khoáng có ga, tạo nên hương vị hơi giống cam quýt.

  • My grandmother, who can't tolerate regular soda, recently discovered the joys of seltzer and hasn't looked back since.

    Bà tôi, người không thể uống soda thông thường, gần đây đã khám phá ra niềm vui của nước có ga và chưa bao giờ hối hận kể từ đó.

  • The carbonation in seltzer makes it a healthier alternative to soda and helps to promote digestion.

    Lượng cacbonat trong nước seltzer khiến nó trở thành một lựa chọn thay thế lành mạnh hơn cho soda và giúp thúc đẩy tiêu hóa.

  • At the BBQ, I opted for a refreshing seltzer with a wedge of lime instead of a sugary drink that would leave me feeling guilty.

    Khi đến tiệc nướng, tôi đã chọn một ly nước khoáng seltzer mát lạnh với một lát chanh thay vì một loại đồ uống có đường khiến tôi cảm thấy tội lỗi.

  • Seltzer can help prevent unpleasantness during lengthy travel journeys due to its fizzy nature, which helps to alleviate motion sickness.

    Seltzer có thể giúp ngăn ngừa cảm giác khó chịu trong những chuyến đi dài do có ga, giúp giảm say tàu xe.

  • Sipping on a glass of seltzer with a juicy orange slice is one of my favorite ways to start my day.

    Nhâm nhi một ly nước khoáng có ga kèm một lát cam tươi là một trong những cách yêu thích của tôi để bắt đầu ngày mới.

  • My size-zero model friend swears by seltzer as a dietary staple, enjoying it both plain and flavored for a bit of indulgence.

    Người bạn người mẫu có thân hình size zero của tôi coi nước khoáng có ga là thực phẩm chính trong chế độ ăn uống, thích uống cả loại nguyên chất và loại có hương vị để thỏa mãn sở thích.

Related words and phrases