Definition of selling price

selling pricenoun

giá bán

/ˈselɪŋ praɪs//ˈselɪŋ praɪs/

The term "selling price" refers to the amount of money a seller receives when they sell a product or service to a buyer. This term originated during the medieval era when merchants and traders began to engage in commercial activities. In those times, trading was conducted through barter systems, where goods were exchanged for other goods or services without the use of money. However, as trade became more sophisticated, the concept of currency and monetary transactions emerged. This led to the coinage of new terminologies that represented different aspects of business and commerce, including "selling price." The phrase "selling price" was coined to describe the specific amount for which a seller can sell their commodity or service to the buyer. The word "price," in this context, suggests the value that the customer is willing to pay for the product or service in question. The "selling" part of the term implies that this price is being charged when the product changes hands, i.e., during the sale. The word "price" derives from the Latin word "pretium," which means "price, cost, or value." The term "selling" is formed from the Old English word "sellan," which means "to sell." In summary, the term "selling price" is a modern business phrase that embodies the concepts of commerce, trade, and money. It signifies the amount that a seller is charging their customers in exchange for their offerings, thus playing a crucial role in the process of buying and selling products and services today.

namespace
Example:
  • The car's selling price is $25,000, making it a luxurious and affordable option for buyers in the market.

    Giá bán của chiếc xe là 25.000 đô la, khiến nó trở thành lựa chọn sang trọng và phải chăng cho người mua trên thị trường.

  • To compete with other brands, we have lowered our selling price by % for the next two months.

    Để cạnh tranh với các thương hiệu khác, chúng tôi đã giảm giá bán xuống % trong hai tháng tới.

  • Due to high demand, the manufacturer has increased the selling price of the product by 20%.

    Do nhu cầu cao nên nhà sản xuất đã tăng giá bán sản phẩm lên 20%.

  • The selling price of the item has been set at $99.99, making it an attractive deal for customers.

    Giá bán của sản phẩm được ấn định ở mức 99,99 đô la, khiến đây trở thành mức giá hấp dẫn đối với khách hàng.

  • The retailer is offering a special promotional price of $80 instead of the regular selling price of $0.

    Nhà bán lẻ đang cung cấp mức giá khuyến mại đặc biệt là 80 đô la thay vì giá bán thông thường là 0 đô la.

  • At our store, we offer the product at an unbeatable selling price, making it one of the best value-for-money deals in the market.

    Tại cửa hàng của chúng tôi, chúng tôi cung cấp sản phẩm với mức giá bán không thể cạnh tranh hơn, khiến đây trở thành một trong những sản phẩm có giá trị tốt nhất trên thị trường.

  • In order to sell more units, we have slashed the selling price by 50% for a limited time offer.

    Để bán được nhiều sản phẩm hơn, chúng tôi đã giảm giá bán 50% trong thời gian có hạn.

  • The selling price of the product varies depending on the location and demand, but it is competitive compared to similar items in the market.

    Giá bán sản phẩm thay đổi tùy theo địa điểm và nhu cầu, nhưng có tính cạnh tranh so với các mặt hàng tương tự trên thị trường.

  • The selling price of the product may change with fluctuation in raw material prices and currency values.

    Giá bán sản phẩm có thể thay đổi theo biến động giá nguyên liệu thô và giá trị tiền tệ.

  • We aim to maintain a reasonable selling price while ensuring profitability for the company and value for the customer.

    Chúng tôi mong muốn duy trì mức giá bán hợp lý trong khi vẫn đảm bảo lợi nhuận cho công ty và giá trị cho khách hàng.