Definition of selfie stick

selfie sticknoun

gậy tự sướng

/ˈselfi stɪk//ˈselfi stɪk/

The term "selfie stick" is relatively new, having rapidly gained popularity in recent years due to the widespread use of smartphones and social media. The word "selfie" itself, referring to a self-portrait taken with a smartphone or webcam, emerged in 2002 but only gained substantial usage in 2013. It was during this time that selfie sticks, or extendable poles designed to hold a smartphone at arm's length, emerged as a way to take wider or more flattering self-portraits. The sticks also solved the problem of holding a phone way out, which could result in shaky or blurry images. Thanks to their convenience and usefulness, selfie sticks quickly caught on and have become a common accessory in many people's electronics bags or travel kits, with some even identifying themselves as "selfie stick enthusiasts". The term "selfie stick" is now recognized by dictionaries and has become a part of everyday language.

namespace
Example:
  • Sarah excitedly grabbed her selfie stick as she wanted to capture the perfect group picture with her friends in front of the Eiffel Tower.

    Sarah háo hức cầm lấy gậy tự sướng vì muốn chụp được bức ảnh nhóm hoàn hảo với bạn bè trước Tháp Eiffel.

  • John checked his camera on his selfie stick and smiled at the reflection in the screen before taking a solo shot in front of the Grand Canyon.

    John kiểm tra máy ảnh trên gậy tự sướng và mỉm cười với hình ảnh phản chiếu trên màn hình trước khi chụp một bức ảnh solo trước Grand Canyon.

  • Emily held her smartphone at arm's length with a selfie stick and clicked a series of pictures of the sunset, determined to find the best one to make it her profile picture.

    Emily cầm điện thoại thông minh cách xa cánh tay với gậy tự sướng và chụp một loạt ảnh hoàng hôn, quyết tâm tìm ra bức ảnh đẹp nhất để làm ảnh đại diện.

  • Lisa and her husband used their selfie stick to capture a breathtaking landscape view, each holding their phone on the stick as they smiled at the camera.

    Lisa và chồng cô đã sử dụng gậy tự sướng để chụp lại quang cảnh ngoạn mục, mỗi người đều cầm điện thoại trên gậy và mỉm cười với ống kính máy ảnh.

  • Mark snapped a photo of his cat with his selfie stick, making sure both he and his furry friend were in the frame.

    Mark chụp ảnh chú mèo của mình bằng gậy tự sướng, đảm bảo cả anh và người bạn lông lá đều có mặt trong khung hình.

  • Rachel used her selfie stick to capture a candid shot of her sister dancing at her wedding reception, ensuring that everyone was included in the photo.

    Rachel đã sử dụng gậy tự sướng để chụp một bức ảnh ngẫu nhiên về chị gái mình đang khiêu vũ tại tiệc cưới, đảm bảo rằng mọi người đều có mặt trong bức ảnh.

  • Michael carefully positioned his selfie stick to take a photo of himself standing at the entrance of his favorite amusement park.

    Michael cẩn thận đặt gậy tự sướng để chụp ảnh chính mình đang đứng ở lối vào công viên giải trí yêu thích.

  • Holly held her phone on the selfie stick up high to get a bird's eye view of the cityscape, capturing the skyline in all its glory.

    Holly giơ điện thoại trên gậy tự sướng lên cao để có thể ngắm toàn cảnh thành phố, ghi lại toàn bộ vẻ đẹp tráng lệ của đường chân trời.

  • Jenna used her selfie stick to take a group photo of tourists on a gondola ride in Venice.

    Jenna đã sử dụng gậy tự sướng của mình để chụp ảnh một nhóm khách du lịch trên thuyền gondola ở Venice.

  • Tom and his friends laughed as they crowded around him, holding the selfie stick to take a photo of all of them in front of a famous landmark, making sure they all fit in the frame.

    Tom và bạn bè anh cười lớn khi họ vây quanh anh, cầm gậy tự sướng để chụp ảnh tất cả mọi người trước một địa danh nổi tiếng, đảm bảo rằng tất cả họ đều nằm vừa trong khung hình.