Definition of seismology

seismologynoun

địa chấn học

/saɪzˈmɒlədʒi//saɪzˈmɑːlədʒi/

The word "seismology" comes from the Greek words "seísma" and "logos." "Seísma" refers to shaking or disturbance, and it's derived from the Greek verb "seíœ," meaning "to shake." "Logos" means "knowledge" or "study" in Greek. Combining these Greek roots, "seismology" literally means "the knowledge or study of earthquakes." It was coined by the French geologist and historian of science, François Delacroix, in 1862. Many earlier terms existed for earthquakes and their study, including "tellurism" (which comes from the Latin word for earth, "terra"), and "seismicit" and "seismometer" (which originated in the mid-19th century). However, the term seismology has become widely accepted and recognized as the scientific discipline focused on studying earthquakes and the seismic waves they produce.

Summary
type danh từ
meaningđịa chấn học
typeDefault_cw
meaningđịa chấn học
namespace
Example:
  • Seismology is the scientific study of earthquakes and the waves they generate.

    Địa chấn học là ngành nghiên cứu khoa học về động đất và sóng do chúng tạo ra.

  • The seismology lab at the university conducts research on the cause and effects of seismic activity.

    Phòng thí nghiệm địa chấn tại trường đại học tiến hành nghiên cứu về nguyên nhân và tác động của hoạt động địa chấn.

  • Seismology has allowed scientists to understand the structure of the Earth's interior and how it evolves over time.

    Địa chấn học giúp các nhà khoa học hiểu được cấu trúc bên trong Trái Đất và cách nó tiến hóa theo thời gian.

  • The latest seismic activity in the region has prompted authorities to issue a seismic hazard warning.

    Hoạt động địa chấn mới nhất trong khu vực đã khiến chính quyền phải ban hành cảnh báo nguy cơ động đất.

  • The seismic data collected from recent earthquakes will provide valuable insights into the mechanisms that trigger seismic activity.

    Dữ liệu địa chấn thu thập được từ các trận động đất gần đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết có giá trị về cơ chế gây ra hoạt động địa chấn.

  • Seismologists are working to develop more accurate methods for predicting severe earthquakes and their consequences.

    Các nhà địa chấn học đang nỗ lực phát triển các phương pháp chính xác hơn để dự đoán các trận động đất nghiêm trọng và hậu quả của chúng.

  • The seismic waveforms recorded from an earthquake can reveal important information about the source and propagation of seismic waves.

    Các dạng sóng địa chấn được ghi lại từ một trận động đất có thể tiết lộ thông tin quan trọng về nguồn gốc và sự lan truyền của sóng địa chấn.

  • Seismology provides a fascinating glimpse into the geological processes that shape our planet.

    Địa chấn học cung cấp cái nhìn sâu sắc hấp dẫn về các quá trình địa chất hình thành nên hành tinh của chúng ta.

  • The seismic monitoring stations in the region are crucial for tracking seismic activity and issuing warnings to the public.

    Các trạm giám sát địa chấn trong khu vực đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi hoạt động địa chấn và đưa ra cảnh báo cho công chúng.

  • In seismology, the measuring of seismic waves is critical to comprehending the features and dynamics of earthquakes.

    Trong địa chấn học, việc đo sóng địa chấn có vai trò quan trọng trong việc hiểu được các đặc điểm và động lực của động đất.