- The company identified the unauthorized access of their network as a significant security risk and immediately took appropriate measures to address it.
Công ty xác định việc truy cập trái phép vào mạng của họ là một rủi ro bảo mật đáng kể và đã ngay lập tức thực hiện các biện pháp thích hợp để giải quyết.
- The sensitive information stored on the device belonged to a high-profile individual, making it a major security risk if it fell into the wrong hands.
Thông tin nhạy cảm được lưu trữ trên thiết bị thuộc về một cá nhân có địa vị cao, do đó sẽ gây ra rủi ro bảo mật lớn nếu thông tin này rơi vào tay kẻ xấu.
- The malware infection on the organization's servers posed a severe security risk as it could potentially spread to other systems and cause widespread damage.
Việc nhiễm phần mềm độc hại trên máy chủ của tổ chức gây ra rủi ro bảo mật nghiêm trọng vì nó có khả năng lây lan sang các hệ thống khác và gây ra thiệt hại trên diện rộng.
- The CIA agent's cover was blown, making him a serious security risk as he could now be targeted by enemy forces.
Vỏ bọc của điệp viên CIA đã bị lộ, khiến ông trở thành mối nguy an ninh nghiêm trọng vì giờ đây ông có thể trở thành mục tiêu của lực lượng địch.
- The airline's outdated security systems posed a significant security risk as they were easily bypassed by advanced hackers.
Hệ thống an ninh lỗi thời của hãng hàng không gây ra rủi ro an ninh đáng kể vì chúng dễ dàng bị tin tặc tinh vi vượt qua.
- The tornado warning for the area presented a security risk for factories and plants as the high winds could damage equipment and disrupt operations.
Cảnh báo lốc xoáy trong khu vực gây ra rủi ro an ninh cho các nhà máy và xí nghiệp vì gió mạnh có thể làm hỏng thiết bị và gián đoạn hoạt động.
- The government's failure to address the cyber threat posed a significant security risk as critical infrastructure, such as power plants and hospitals, became increasingly vulnerable to attack.
Việc chính phủ không giải quyết được mối đe dọa mạng đã gây ra rủi ro an ninh đáng kể vì cơ sở hạ tầng quan trọng, chẳng hạn như nhà máy điện và bệnh viện, ngày càng dễ bị tấn công.
- The leak of classified documents by a disgruntled employee was a major security risk as it threatened national security and put innocent lives at risk.
Việc rò rỉ tài liệu mật của một nhân viên bất mãn là một rủi ro an ninh lớn vì nó đe dọa đến an ninh quốc gia và gây nguy hiểm đến tính mạng của những người vô tội.
- The school's outdated communication systems and emergency response plans presented a significant security risk to students and staff during emergency situations.
Hệ thống liên lạc lỗi thời và kế hoạch ứng phó khẩn cấp của trường gây ra rủi ro an ninh đáng kể cho học sinh và nhân viên trong các tình huống khẩn cấp.
- The banking institution's outdated security protocols, including weak passwords and outdated software, presented a serious security risk as it made it easy for cybercriminals to steal sensitive customer data.
Các giao thức bảo mật lỗi thời của tổ chức ngân hàng, bao gồm mật khẩu yếu và phần mềm lỗi thời, gây ra rủi ro bảo mật nghiêm trọng vì nó giúp tội phạm mạng dễ dàng đánh cắp dữ liệu nhạy cảm của khách hàng.