- In the word "museum", the stressed syllable is on the first syllable ("mu-"), but there is also secondary stress on the second syllable ("se-").
Trong từ "museum", trọng âm nhấn mạnh nằm ở âm tiết đầu tiên ("mu-"), nhưng cũng có trọng âm thứ cấp ở âm tiết thứ hai ("se-").
- The word "banana" has primary stress on the second syllable ("ana"and secondary stress on the first syllable ("ba-").
Từ "chuối" có trọng âm chính ở âm tiết thứ hai ("ana" và trọng âm phụ ở âm tiết thứ nhất ("ba-").
- The suffix "-ly" in words like "easily" and "quickly" receives secondary stress.
Hậu tố "-ly" trong các từ như "easily" và "quickly" sẽ có trọng âm thứ cấp.
- The second syllable in "pretzel" receives secondary stress due to the lengthy consonant clusters in the word.
Âm tiết thứ hai trong "pretzel" có trọng âm thứ cấp do cụm phụ âm dài trong từ này.
- The middle syllable in "policeman" has secondary stress due to the division of stress within the word.
Âm tiết giữa trong từ "policeman" có trọng âm thứ cấp do sự phân chia trọng âm trong từ.
- In the word "passport", the first syllable receives primary stress, and the second syllable receives secondary stress.
Trong từ "passport", âm tiết đầu tiên có trọng âm chính, và âm tiết thứ hai có trọng âm phụ.
- The last syllable in "automatic" receives secondary stress due to the frequent occurrence of stress in words with the "ic" suffix.
Âm tiết cuối cùng trong "automatic" có trọng âm thứ cấp do trọng âm thường xuất hiện trong các từ có hậu tố "ic".
- The second syllable in "conversation" holds secondary stress due to the double vowel in the middle of the word.
Âm tiết thứ hai trong "conversation" có trọng âm thứ cấp do nguyên âm đôi ở giữa từ.
- In words like "signature" and "preliminary", the second syllable receives secondary stress due to the intricateermanent sound pattern of the word.
Trong các từ như "signature" và "preliminary", âm tiết thứ hai có trọng âm thứ cấp do mô hình âm thanh phức tạp và cố định của từ.
- The second syllable of "psychology" receives secondary stress, which is a relatively complicated stress pattern for a word with such a long length.
Âm tiết thứ hai của từ "psychology" có trọng âm thứ cấp, đây là kiểu nhấn âm tương đối phức tạp đối với một từ có độ dài như vậy.