Definition of secondary education

secondary educationnoun

giáo dục trung học

/ˌsekəndri edʒuˈkeɪʃn//ˌsekənderi edʒuˈkeɪʃn/

The term "secondary education" can be traced back to the early 19th century, when it was first used in the United Kingdom to refer to the education provided to students following their primary education. Initially, this stage of education was called "middle school" or "intermediate school," but the term "secondary education" gained popularity due to its clear distinction from primary education, which is typically provided to students between the ages of 5 and 11. Secondary education refers to the stage of formal learning that follows primary education and typically begins at around age 11 or 12. It is designed to provide students with a more specialized and in-depth education in various subjects, such as math, science, languages, and humanities, in order to prepare them for further study, employment, or higher education. In some educational systems, such as in the United States, secondary education is further divided into middle school (grades 6-8) and high school (grades 9-12). The concept of secondary education has evolved over time, reflecting changing societal values and educational priorities. In the early 20th century, secondary education was mainly focused on preparing students for university and professional careers, but in more recent times, it has become more vocationally oriented, with a greater emphasis on preparing students for the workforce. Today, secondary education is seen as a critical stage in shaping students' intellectual, social, and personal development, as well as their future opportunities and outcomes.

namespace
Example:
  • After completing their primary education, students can move on to secondary education at a local high school.

    Sau khi hoàn thành chương trình giáo dục tiểu học, học sinh có thể tiếp tục học trung học tại một trường trung học địa phương.

  • Secondary education is compulsory for all children between the ages of 11 and 18 in many countries.

    Giáo dục trung học là bắt buộc đối với tất cả trẻ em trong độ tuổi từ 11 đến 18 ở nhiều quốc gia.

  • The curriculum for secondary education includes subjects such as mathematics, science, English, and social studies.

    Chương trình giáo dục trung học bao gồm các môn như toán, khoa học, tiếng Anh và nghiên cứu xã hội.

  • Students in secondary education may choose to specialize in a particular area, such as vocational studies or advanced studies in a specific discipline.

    Học sinh trung học có thể chọn chuyên sâu vào một lĩnh vực cụ thể, chẳng hạn như học nghề hoặc học nâng cao về một chuyên ngành cụ thể.

  • Many teenagers find secondary education challenging due to the increased academic demands and pressure to succeed.

    Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy giáo dục trung học là một thách thức vì yêu cầu học tập ngày càng cao và áp lực phải thành công.

  • Schools offer a variety of extracurricular activities for students in secondary education, such as sports teams, clubs, and community service opportunities.

    Các trường cung cấp nhiều hoạt động ngoại khóa cho học sinh trung học, chẳng hạn như đội thể thao, câu lạc bộ và cơ hội phục vụ cộng đồng.

  • The role of technology in secondary education has grown significantly, with online learning platforms and digital textbooks becoming more common.

    Vai trò của công nghệ trong giáo dục trung học đã tăng lên đáng kể khi các nền tảng học tập trực tuyến và sách giáo khoa kỹ thuật số ngày càng phổ biến.

  • Some students may benefit from alternative forms of secondary education, such as homeschooling or online learning programs.

    Một số học sinh có thể được hưởng lợi từ các hình thức giáo dục trung học thay thế, chẳng hạn như học tại nhà hoặc các chương trình học trực tuyến.

  • Secondary education prepares students for further academic study at the college or university level.

    Giáo dục trung học chuẩn bị cho học sinh tiếp tục học lên cao đẳng hoặc đại học.

  • Employers often look for candidates with a strong background in secondary education, as it indicates a solid foundation in academic skills and discipline.

    Các nhà tuyển dụng thường tìm kiếm những ứng viên có nền tảng giáo dục trung học vững chắc vì điều này cho thấy họ có nền tảng vững chắc về kỹ năng học thuật và tính kỷ luật.