- The young soldier was promoted to the rank of second lieutenant last month.
Người lính trẻ này đã được thăng hàm thiếu úy vào tháng trước.
- As a second lieutenant, she led her platoon during the recent training exercise.
Với tư cách là thiếu úy, cô đã chỉ huy trung đội của mình trong cuộc tập trận gần đây.
- The second lieutenant received his commission after completing officer candidate school.
Trung úy nhận được quân hàm sau khi hoàn thành trường đào tạo sĩ quan.
- During the mission, the second lieutenant provided strategic guidance to his squad.
Trong suốt nhiệm vụ, trung úy đã cung cấp hướng dẫn chiến lược cho đội của mình.
- The second lieutenant's leadership skills stood out during the field exercise.
Kỹ năng lãnh đạo của trung úy đã được thể hiện rõ trong cuộc tập trận thực địa.
- As a second lieutenant, he was responsible for organizing and leading his troops.
Với tư cách là thiếu úy, ông chịu trách nhiệm tổ chức và lãnh đạo quân đội của mình.
- After two years as a platoon sergeant, he was promoted to second lieutenant.
Sau hai năm làm trung sĩ, ông được thăng hàm thiếu úy.
- The second lieutenant's training and experience prepared him well for his role as a leader.
Sự huấn luyện và kinh nghiệm của trung úy đã chuẩn bị tốt cho ông đảm nhiệm vai trò lãnh đạo.
- The second lieutenant served bravely in combat, earning the respect of his fellow soldiers.
Người trung úy đã phục vụ anh dũng trong chiến đấu, nhận được sự tôn trọng của đồng đội.
- The second lieutenant's rise through the ranks was a testament to his dedication and hard work.
Sự thăng tiến trong cấp bậc của trung úy là minh chứng cho sự tận tụy và làm việc chăm chỉ của ông.