Definition of search warrant

search warrantnoun

lệnh khám xét

/ˈsɜːtʃ wɒrənt//ˈsɜːrtʃ wɔːrənt/

The term "search warrant" is derived from two Old English words - "searc" and "waraht". "Searc" translates to "discovery" or "exploration", while "waraht" means "carrier" or "norm". The phrase "search warrant" initially referred to a document that authorized a Sheriff or other judicial officer to search and seize goods that were suspected of being stolen or held illegally. The term has evolved over time and now refers to a legal document that permits law enforcement officials to search a specific place for empirical evidence related to a criminal investigation or suspected violation of the law. This constitutional right is ensured by the Fourth Amendment of the United States Constitution, which guarantees citizens' protection against unreasonable searches and seizures.

namespace
Example:
  • Police obtained a search warrant to look for evidence of a drug raid in the suspect's house.

    Cảnh sát đã có lệnh khám xét để tìm kiếm bằng chứng về vụ đột kích ma túy tại nhà của nghi phạm.

  • The judge issued a search warrant to seize the stolen goods from the suspect's property.

    Thẩm phán đã ban hành lệnh khám xét để tịch thu tài sản bị đánh cắp từ tài sản của nghi phạm.

  • After receiving a tip about a potential burglary, the authorities obtained a search warrant to discover any incriminating evidence.

    Sau khi nhận được tin báo về vụ trộm cắp tiềm tàng, chính quyền đã xin lệnh khám xét để tìm kiếm bằng chứng buộc tội.

  • The search warrant allowed the officers to search the premises and confiscate any relevant items.

    Lệnh khám xét cho phép các sĩ quan khám xét cơ sở và tịch thu mọi vật phẩm có liên quan.

  • The search warrant was executed in the early morning hours, and the suspect was arrested without incident.

    Lệnh khám xét được thực hiện vào sáng sớm và nghi phạm đã bị bắt giữ mà không có sự cố nào xảy ra.

  • The suspect's wife was shocked when the search warrant led to the discovery of a hidden stash of weapons in their home.

    Vợ của nghi phạm đã bị sốc khi lệnh khám xét dẫn đến việc phát hiện ra một kho vũ khí được giấu trong nhà họ.

  • The officers were meticulous in executing the search warrant, following every detail of the court's instructions.

    Các sĩ quan đã tỉ mỉ thực hiện lệnh khám xét, tuân thủ mọi chi tiết trong hướng dẫn của tòa án.

  • The search warrant was upheld in court, and the evidence obtained during the search led to the suspect's eventual arrest and conviction.

    Lệnh khám xét đã được tòa án duy trì và các bằng chứng thu thập được trong quá trình khám xét đã dẫn đến việc bắt giữ và kết án nghi phạm.

  • The suspect's lawyer challenged the constitutionality of the search warrant, but it was deemed valid by the court.

    Luật sư của nghi phạm đã thách thức tính hợp hiến của lệnh khám xét, nhưng tòa án vẫn coi là có hiệu lực.

  • With the search warrant in hand, the officers felt confident in their mission to crack the case and bring the culprit to justice.

    Với lệnh khám xét trong tay, các cảnh sát cảm thấy tự tin vào nhiệm vụ phá án và đưa thủ phạm ra trước công lý.