Definition of search term

search termnoun

thuật ngữ tìm kiếm

/ˈsɜːtʃ tɜːm//ˈsɜːrtʃ tɜːrm/

The term "search term" originated in the context of online search engines, which emerged in the early 1990s. As these search engines became increasingly popular and sophisticated, web users began to realize that the keywords they used to search for information online could have a significant impact on the results they received. At first, people simply referred to these keywords as "search words" or "query terms," but as the practice of optimizing websites to rank higher in search engine results became more common, the term "search term" began to gain traction. This new term better represented the idea that these keywords were actively being sought out by users in the hope of finding specific information or items online. Today, the term "search term" has become a widely recognized and integral part of online search and digital marketing, and can be found in various contexts, from search engine optimization (SEO) to pay-per-click (PPC) advertising and content marketing strategies. Whether it's a long-tail keyword for an e-commerce site or a specific phrase for a research paper, "search term" continues to play a crucial role in helping people find what they're looking for online.

namespace
Example:
  • The detective searched the area for any clues that could help solve the case.

    Thám tử tìm kiếm khắp khu vực để tìm bất kỳ manh mối nào có thể giúp giải quyết vụ án.

  • She searched the internet for information about the best travel destinations in Asia.

    Cô ấy tìm kiếm trên internet thông tin về những điểm đến du lịch tốt nhất ở Châu Á.

  • The archaeologist painstakingly searched the ruins for any remains of the ancient civilization.

    Nhà khảo cổ học đã tỉ mỉ tìm kiếm trong đống đổ nát để tìm bất kỳ dấu tích nào của nền văn minh cổ đại.

  • The doctor searched the patient's medical history for any signs of allergies before prescribing medication.

    Bác sĩ sẽ tìm hiểu bệnh sử của bệnh nhân để tìm bất kỳ dấu hiệu dị ứng nào trước khi kê đơn thuốc.

  • The librarian searched the card catalog for information on the author's previous works.

    Người thủ thư đã tìm kiếm trong danh mục thẻ để biết thông tin về các tác phẩm trước đây của tác giả.

  • The journalist searched through his notes to find the exact quote he had written down.

    Nhà báo đã tìm kiếm trong ghi chép của mình để tìm ra trích dẫn chính xác mà ông đã viết ra.

  • The chef searched the market for the freshest ingredients to include in his dishes.

    Đầu bếp tìm kiếm khắp chợ những nguyên liệu tươi ngon nhất để thêm vào món ăn của mình.

  • The radiologist searched the X-rays for signs of abnormalities that could indicate a health problem.

    Bác sĩ chuyên khoa X-quang tìm kiếm dấu hiệu bất thường có thể chỉ ra vấn đề sức khỏe trên phim chụp X-quang.

  • The student searched through her textbooks and notes to prepare for the upcoming exam.

    Học sinh tìm kiếm trong sách giáo khoa và ghi chú của mình để chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới.

  • The mountaineer searched for a suitable route to help him reach the summit.

    Người leo núi tìm kiếm một lộ trình thích hợp để giúp anh ta lên tới đỉnh.