Definition of seaquake

seaquakenoun

động đất biển

/ˈsiːkweɪk//ˈsiːkweɪk/

The word "seaquake" is a combination of two words- "sea" and "earthquake." An "earthquake" is a sudden and sudden movement of the earth's crust caused by tectonic plate movements. The term was coined when scientists noticed that earthquakes could also occur beneath the ocean's surface. These underwater earthquakes are called "seafloor earthquakes" or "marine earthquakes." The term "seaquake" is a more descriptive term for seafloor earthquakes as it specifically refers to earthquakes that occur in the ocean. It is also easier to remember and recall than the more complex term "marine earthquake." The first recorded use of the term "seaquake" was in 1978 by a Canadian-American alliance of ocean scientists, the Joint Oceanic Institutions for Deep Earth Sampling. Since then, the term has gained widespread use in scientific and popular contexts alike.

namespace
Example:
  • A powerful seaquake struck the Pacific coast of Chile, creating a tsunami warning for nearby countries.

    Một trận động đất mạnh xảy ra ở bờ biển Thái Bình Dương của Chile, gây ra cảnh báo sóng thần cho các quốc gia lân cận.

  • The seaquake, with a magnitude of 8.8 on the Richter scale, was the most significant seismic event to hit the region in over 50 years.

    Trận động đất trên biển có cường độ 8,8 độ Richter là sự kiện địa chấn đáng kể nhất xảy ra ở khu vực này trong hơn 50 năm qua.

  • The force of the seaquake caused the ground to sway and buildings to crumble in nearby cities.

    Sức mạnh của trận động đất khiến mặt đất rung chuyển và các tòa nhà ở các thành phố gần đó sụp đổ.

  • Residents along the coast of Ecuador and Peru were urged to evacuate immediately due to the potential for a tsunami triggered by the seaquake.

    Người dân dọc bờ biển Ecuador và Peru được kêu gọi sơ tán ngay lập tức do nguy cơ xảy ra sóng thần do trận động đất trên biển.

  • The earthquake was so severe that it was felt as far away as Peru and Colombia.

    Trận động đất này nghiêm trọng đến mức có thể cảm nhận được ở những nơi xa như Peru và Colombia.

  • While there were no reports of fatalities or major damage, the seaquake served as a reminder of the destructive power of the earth's tectonic plates.

    Mặc dù không có báo cáo nào về thương vong hay thiệt hại lớn, trận động đất trên biển này là lời nhắc nhở về sức mạnh hủy diệt của các mảng kiến ​​tạo trên Trái đất.

  • The seaquake came just days after another powerful tremor hit Japan, causing some to fear that the two were connected by an underground tremor.

    Trận động đất trên biển xảy ra chỉ vài ngày sau một trận động đất mạnh khác tấn công Nhật Bản, khiến một số người lo ngại rằng cả hai trận động đất này có liên quan đến một trận động đất dưới lòng đất.

  • Experts are still investigating the cause of the seaquake, but initial evidence suggests that it was triggered by movement along a previously unknown fault line.

    Các chuyên gia vẫn đang điều tra nguyên nhân gây ra trận động đất trên biển, nhưng bằng chứng ban đầu cho thấy nó được kích hoạt bởi chuyển động dọc theo một đường đứt gãy chưa được biết đến trước đó.

  • The area has a history of seismic activity, with regular earthquakes and occasional seaquakes.

    Khu vực này có lịch sử hoạt động địa chấn, với các trận động đất thường xuyên và thỉnh thoảng có động đất biển.

  • The seaquake served as a sombre reminder of the importance of earthquake preparedness and the need for communities along coastlines to be vigilant in the face of natural disasters.

    Trận động đất trên biển là lời nhắc nhở u ám về tầm quan trọng của việc chuẩn bị ứng phó với động đất và sự cần thiết phải cảnh giác của cộng đồng dọc bờ biển trước các thảm họa thiên nhiên.