Definition of seafront

seafrontnoun

bờ biển

/ˈsiːfrʌnt//ˈsiːfrʌnt/

"Seafront" is a relatively modern word, combining the words "sea" and "front." It likely emerged in the late 19th or early 20th century as seaside resorts became more popular and a specific term was needed to describe the area bordering the sea, particularly the developed portion with amenities and attractions. The "front" in this context refers to the edge or facing area of something, highlighting the location's position directly along the sea.

namespace
Example:
  • The seafront promenade is a popular spot for joggers, cyclists, and tourists alike.

    Đường đi dạo ven biển là địa điểm ưa thích của người chạy bộ, người đi xe đạp và khách du lịch.

  • The seafront hotel boasts a stunning view of the ocean and is within walking distance of the beach.

    Khách sạn bên bờ biển có tầm nhìn tuyệt đẹp ra đại dương và chỉ cách bãi biển một quãng đi bộ ngắn.

  • Families can spend hours building sandcastles and exploring rock pools on the seafront.

    Các gia đình có thể dành hàng giờ để xây lâu đài cát và khám phá các hồ đá trên bờ biển.

  • The seafront is alive with the sounds of seagulls, waves crashing against the shore, and beachgoers enjoying themselves.

    Bờ biển tràn ngập âm thanh của tiếng chim mòng biển, tiếng sóng vỗ bờ và tiếng người đi biển vui đùa.

  • The seafront market offers a variety of fresh seafood, artisanal crafts, and unique gifts.

    Khu chợ ven biển cung cấp nhiều loại hải sản tươi sống, hàng thủ công mỹ nghệ và quà tặng độc đáo.

  • The seafront amusement park is a thrilling destination for adrenaline junkies.

    Công viên giải trí ven biển là điểm đến thú vị cho những người thích cảm giác mạnh.

  • As the sun sets, the seafront transforms into a romantic paradise, with couples strolling hand in hand and watching the sky turn a mix of pink and orange.

    Khi mặt trời lặn, bờ biển biến thành thiên đường lãng mạn, với những cặp đôi nắm tay nhau đi dạo và ngắm bầu trời chuyển sang sắc hồng và cam.

  • The seafront is dotted with colorful beach huts and striped sun umbrellas, adding a cheerful and playful touch.

    Bờ biển được rải rác những túp lều đầy màu sắc và những chiếc ô che nắng sọc, tạo nên nét vui tươi và tươi tắn.

  • The seafront is a hub of activity, with people dancing, playing games, and feeling the sand between their toes.

    Bờ biển là trung tâm của nhiều hoạt động, nơi mọi người nhảy múa, chơi trò chơi và cảm nhận cát dưới chân.

  • The seafront is a secret haven for those seeking peace and tranquility - an open invitation to breathe in the salty sea air and unwind.

    Bờ biển là thiên đường bí mật cho những ai tìm kiếm sự bình yên và tĩnh lặng - lời mời gọi hít thở không khí biển mặn và thư giãn.

Related words and phrases

All matches