Definition of seafaring

seafaringadjective

đi biển

/ˈsiːfeərɪŋ//ˈsiːferɪŋ/

"Seafaring" is a combination of two Old English words: "sǣ" (meaning "sea") and "faran" (meaning "to travel"). The word itself likely emerged in the late Old English or early Middle English period, reflecting the importance of sea travel in those times. It describes the act of navigating the seas, whether for trade, exploration, or warfare. The word captures the essence of a life lived on and by the water, a way of life that has shaped human history and culture for millennia.

Summary
type danh từ
meaningsự đi biển
exampleseafaring man: người đi biển, thuỷ thủ
type tính từ
meaningchuyến đi biển
exampleseafaring man: người đi biển, thuỷ thủ
namespace
Example:
  • The Vikings were renowned for their seafaring skills, traveling across the Atlantic Ocean in search of new land and riches.

    Người Viking nổi tiếng với kỹ năng đi biển, họ băng qua Đại Tây Dương để tìm kiếm vùng đất mới và sự giàu có.

  • Her great-grandfather was a seafaring captain, sailing the seas for decades before finally settling down on land.

    Ông cố của bà là một thuyền trưởng đi biển, đã lênh đênh trên biển trong nhiều thập kỷ trước khi cuối cùng định cư trên đất liền.

  • The small coastal village relied heavily on seafaring for its livelihood, with fishing and shipping being the mainstays of the local economy.

    Ngôi làng ven biển nhỏ này chủ yếu dựa vào nghề đi biển để kiếm sống, trong đó đánh bắt cá và vận chuyển là trụ cột của nền kinh tế địa phương.

  • The seafaring traditions of the Mediterranean have been passed down from generation to generation, with fishermen still plying their trade in the same waters their ancestors once fished.

    Truyền thống đi biển của Địa Trung Hải đã được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, với những ngư dân vẫn theo đuổi nghề đánh bắt cá ở vùng biển mà tổ tiên họ từng đánh bắt.

  • The majestic clipper ship employed machinery that was state-of-the-art for its time, revolutionizing seafaring by making long-distance voyages faster and more efficient.

    Chiếc tàu buồm uy nghi này sử dụng máy móc hiện đại nhất thời bấy giờ, làm nên cuộc cách mạng trong ngành hàng hải bằng cách giúp những chuyến đi xa trở nên nhanh hơn và hiệu quả hơn.

  • The sea captains of the golden age of sail braved unimaginable hardships on their seafaring adventures, braving treacherous weather and hostile pirates.

    Những thuyền trưởng của thời kỳ hoàng kim của ngành hàng hải đã phải đương đầu với những khó khăn không thể tưởng tượng nổi trong những chuyến phiêu lưu trên biển, đương đầu với thời tiết khắc nghiệt và những tên cướp biển hung dữ.

  • The ancient Polynesians were masterful seafarers, navigating the vast open ocean using nothing but the stars and their instincts.

    Người Polynesia cổ đại là những người đi biển tài giỏi, họ có thể điều khiển tàu thuyền trên đại dương bao la chỉ bằng cách dựa vào các vì sao và bản năng của mình.

  • The seafaring community that once thrived on the island was decimated by a devastating hurricane, forever changing the landscape and the local way of life.

    Cộng đồng người đi biển từng phát triển thịnh vượng trên đảo đã bị tàn phá bởi một cơn bão kinh hoàng, làm thay đổi mãi mãi cảnh quan và lối sống của người dân địa phương.

  • Modern seafaring has been transformed by new technologies, with shipyards creating vessels that can operate in the harshest of environments, from the Arctic to the depths of the ocean.

    Ngành hàng hải hiện đại đã được chuyển đổi nhờ công nghệ mới, với các xưởng đóng tàu chế tạo ra những con tàu có thể hoạt động trong những môi trường khắc nghiệt nhất, từ Bắc Cực đến độ sâu của đại dương.

  • The seafaring lifestyle may be a challenging one, but for those who love the open ocean and all its mysteries, it's a way of life that's hard to resist.

    Cuộc sống trên biển có thể đầy thử thách, nhưng đối với những người yêu đại dương mênh mông và những điều bí ẩn của nó, thì đây là một lối sống khó có thể cưỡng lại.

Related words and phrases

All matches