Definition of sea wall

sea wallnoun

tường biển

/ˌsiː ˈwɔːl//ˌsiː ˈwɔːl/

The term "sea wall" can be traced back to the 17th century, when coastal communities first started constructing barriers to protect themselves from the encroaching sea. The word "sea" is self-explanatory, referring to the body of water being defended. The term "wall," on the other hand, is a little less straightforward. In the context of sea walls, the word "wall" has a metaphorical meaning. While a traditional wall is typically made of brick or stone and encloses a space, a sea wall is not intended to be a boundary in the typical sense. Instead, a sea wall is built to prevent the ocean from intruding onto land. In engineering terms, a sea wall is referred to as a "coastal protection structure," which is designed to redirect, absorb, or hold back waves and tidal surges. As the name implies, the wall serves as a protective barrier, preventing erosion and damage to coastlines, buildings, and infrastructure. So, in summary, the term "sea wall" has its origins in the need to protect coastal communities from the destructive forces of the ocean. While the word "wall" is somewhat figurative in this context, it has become a widely recognized and accepted term in the world of coastal engineering and management.

namespace
Example:
  • The sea wall along the coastline helped to prevent damage during the recent storm surge.

    Bức tường chắn biển dọc theo bờ biển đã giúp ngăn ngừa thiệt hại trong trận bão gần đây.

  • In order to protect the city from the devastating effects of rising sea levels, a new sea wall is being constructed.

    Để bảo vệ thành phố khỏi những tác động tàn phá của mực nước biển dâng cao, một bức tường biển mới đang được xây dựng.

  • The sea wall was breached during the tsunami, causing extensive damage to the surrounding area.

    Bức tường chắn biển đã bị vỡ trong trận sóng thần, gây ra thiệt hại lớn cho khu vực xung quanh.

  • As the sea level continues to rise, the effectiveness of the sea wall as a defense against flooding is becoming increasingly uncertain.

    Khi mực nước biển tiếp tục dâng cao, hiệu quả của đê biển trong việc phòng chống lũ lụt ngày càng trở nên không chắc chắn.

  • The sea wall has been a crucial part of coastal defense for over a century.

    Tường chắn biển đã đóng vai trò quan trọng trong việc phòng thủ bờ biển trong hơn một thế kỷ.

  • The sea wall has also become an important attraction for tourists, providing scenic views of the sea and coast.

    Bức tường chắn biển cũng đã trở thành điểm thu hút khách du lịch quan trọng, mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra biển và bờ biển.

  • Despite the presence of the sea wall, some areas remain vulnerable to erosion and flooding.

    Mặc dù có kè biển, một số khu vực vẫn dễ bị xói mòn và lũ lụt.

  • Studies have shown that sea walls can actually accelerate erosion in some cases, making them a double-edged sword.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tường chắn biển thực sự có thể đẩy nhanh quá trình xói mòn trong một số trường hợp, khiến chúng trở thành con dao hai lưỡi.

  • Some environmentalists argue that sea walls are a short-term solution and that more sustainable and ecologically friendly measures should be considered.

    Một số nhà môi trường cho rằng tường chắn biển chỉ là giải pháp ngắn hạn và cần cân nhắc các biện pháp bền vững và thân thiện hơn với môi trường.

  • The decision to build a sea wall in a certain location is a complex one, balancing the need for protection with the potential impact on the environment and local communities.

    Quyết định xây dựng tường chắn biển ở một địa điểm nhất định là một quyết định phức tạp, phải cân bằng giữa nhu cầu bảo vệ với tác động tiềm tàng đến môi trường và cộng đồng địa phương.