Definition of sea dog

sea dognoun

chó biển

/ˈsiː dɒɡ//ˈsiː dɔːɡ/

The term "sea dog" is an old nautical term that originated in the 16th century during the Age of Sail. It referred to sailors who had spent long periods of time at sea and had become hardened by the harsh conditions and dangers of maritime life. The etymology of the term "sea dog" is often debated, but it is believed to have originated from the Old English word "hund," which meant "dog." This term was notably used to describe a small breed of dog that was bred to live onboard ships due to their loyalty and adaptability to life at sea. It is speculated that the term "sea dog" may have evolved from this canine reference, with sailors adopting the term themselves as a badge of honor, acknowledging the toughness and resilience required to endure the grueling life at sea. Over time, the term "sea dog" came to refer not only to individual sailors but also to crews and ships, emphasizing their reputations for bravery and success in battle at sea. It has since become a widely recognized phrase in maritime literature and continues to be used today as a symbol of the unique culture and spirit that is inherent in naval traditions.

namespace
Example:
  • Henry was a seasoned sea dog who spent over three decades sailing the high seas as a captain.

    Henry là một người đi biển dày dạn kinh nghiệm đã dành hơn ba thập kỷ chèo lái con thuyền ra khơi với vai trò là thuyền trưởng.

  • The old sea dog regaled the crew with tales of his adventures as they sailed through the rough waters of the Atlantic.

    Chú chó biển già kể cho thủy thủ đoàn nghe những câu chuyện về cuộc phiêu lưu của mình khi họ đi qua vùng biển dữ dội của Đại Tây Dương.

  • The sailor's years at sea had hardened him into a true sea dog, unafraid of the harshest storms.

    Những năm tháng lênh đênh trên biển đã tôi luyện anh thành một người thủy thủ thực thụ, không sợ những cơn bão khắc nghiệt nhất.

  • The sea dog's weathered skin and salted beard spoke to a lifetime at sea.

    Làn da phong trần và bộ râu muối của loài chó biển cho thấy chúng đã sống cả đời trên biển.

  • With his vast knowledge of navigation and experience as a sea dog, the captain expertly guided the ship through treacherous waters.

    Với kiến ​​thức sâu rộng về hàng hải và kinh nghiệm làm nghề đi biển, vị thuyền trưởng đã điều khiển con tàu một cách điêu luyện qua vùng nước nguy hiểm.

  • As a true sea dog, the sailor knew how to navigate by the stars and could read the wind like a book.

    Là một người đi biển thực thụ, người thủy thủ biết cách định hướng dựa vào các vì sao và có thể đọc hướng gió như một cuốn sách.

  • The sea dog's instincts guided him as he expertly maneuvered the ship through the rough waters.

    Bản năng của chú chó biển đã dẫn dắt chú điều khiển con tàu một cách thành thạo qua vùng nước dữ dội.

  • The sea dog's years of experience showed as he expertly navigated the choppy seas.

    Kinh nghiệm nhiều năm của chú chó biển được thể hiện qua khả năng điều hướng khéo léo trên vùng biển động.

  • The ship's sea dog captain skillfully maneuvered the vessel through the tempestuous waves.

    Thuyền trưởng tàu biển đã khéo léo điều khiển con tàu vượt qua những con sóng dữ dội.

  • The sea dog's mastery of the sea allowed him to helm the ship with expertise and confidence.

    Sự thành thạo của chú chó biển đã giúp chú điều khiển con tàu một cách thành thạo và tự tin.