Definition of sea change

sea changenoun

biển thay đổi

/ˈsiː tʃeɪndʒ//ˈsiː tʃeɪndʒ/

The origination of the phrase "sea change" can be traced back to William Shakespeare's play "The Tempest," written in the early 17th century. In Act 1, Scene 2, the character Prospero uses the term "turbulent" to describe the sudden and dramatic transformation of nature, saying, "And we, in sign of change, must wear the beak/Natural to him". The line refers to the way Prospero's loyal student, Ariel, can change his physical form like a bird changing its appearance due to the approaching storm. The phrase "sea change" is then spoken by Ferdinand two scenes later, as he describes the powerful and transformative force of the sea, "Full frown of bushy trees,/Not croup'd for assured fog,/Nor dull, oppressed by weight of drizzling springs,/But some originary feature/Prompted scornful babbling from the blood/With heavy necessity jesting,/Plague not the generated faculty/With such prosperous condemnation." The metaphorical usage of "sea change" to represent significant and often dramatic transformation, particularly in a literary or poetic context, can be found in contemporary English and is a testament to the enduring influence of Shakespeare's era on the language.

namespace
Example:
  • The fashion industry is experiencing a sea change as sustainable and eco-friendly clothing becomes increasingly popular.

    Ngành công nghiệp thời trang đang trải qua sự thay đổi lớn khi quần áo bền vững và thân thiện với môi trường ngày càng trở nên phổ biến.

  • The political landscape of the country has undergone a sea change with the rise of a new government that promises to bring about significant reforms.

    Bối cảnh chính trị của đất nước đã có sự thay đổi lớn với sự lên ngôi của một chính phủ mới hứa hẹn sẽ mang lại những cải cách đáng kể.

  • The marine ecosystem in the region has undergone a dramatic sea change due to the unprecedented warming of the ocean waters.

    Hệ sinh thái biển trong khu vực đã trải qua sự thay đổi mạnh mẽ do nước biển ấm lên chưa từng thấy.

  • The advent of digital technology has brought about a sea change in the way people communicate, work, and socialize.

    Sự ra đời của công nghệ số đã mang lại sự thay đổi lớn trong cách con người giao tiếp, làm việc và xã hội.

  • The music industry is witnessing a sea change with the rise of independent artists and the decline of big record labels.

    Ngành công nghiệp âm nhạc đang chứng kiến ​​sự thay đổi lớn với sự nổi lên của các nghệ sĩ độc lập và sự suy tàn của các hãng thu âm lớn.

  • The healthcare sector is experiencing a sea change due to the increasing prevalence of chronic diseases and the need for preventive care.

    Ngành chăm sóc sức khỏe đang có sự thay đổi lớn do tình trạng gia tăng các bệnh mãn tính và nhu cầu chăm sóc phòng ngừa.

  • The shift towards remote work and flexible scheduling is bringing about a sea change in the traditional 9-5 workday.

    Sự chuyển dịch sang làm việc từ xa và lịch trình làm việc linh hoạt đang mang lại sự thay đổi lớn trong ngày làm việc truyền thống từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.

  • The widespread adoption of renewable energy is bringing about a sea change in the energy sector, with traditional fossil fuel companies struggling to keep up.

    Việc áp dụng rộng rãi năng lượng tái tạo đang mang lại sự thay đổi lớn trong lĩnh vực năng lượng, trong khi các công ty nhiên liệu hóa thạch truyền thống đang phải vật lộn để theo kịp.

  • The rise of digital marketing and e-commerce is bringing about a sea change in the way businesses operate and interact with their customers.

    Sự phát triển của tiếp thị kỹ thuật số và thương mại điện tử đang mang lại sự thay đổi lớn trong cách thức các doanh nghiệp hoạt động và tương tác với khách hàng.

  • The emergence of new technologies such as virtual reality and artificial intelligence is bringing about a sea change in the way we live, work, and communicate.

    Sự xuất hiện của các công nghệ mới như thực tế ảo và trí tuệ nhân tạo đang mang lại sự thay đổi lớn trong cách chúng ta sống, làm việc và giao tiếp.