Definition of scuttlebutt

scuttlebuttnoun

cá đuối

/ˈskʌtlbʌt//ˈskʌtlbʌt/

The word "scuttlebutt" has a fascinating origin. The phrase "scuttlebutt" refers to informal or unverified information, often concerning rumors or gossip. Its origins are attributed to the 17th-century British Royal Navy. A "scuttlebutt" was a type of bucket used to collect seawater from the ship's deck for drinking. Sailors would often gather around the scuttlebutt to gossip and share news, which sometimes didn't always spread quickly or widely. The term eventually evolved to encompass the idea of casual, hearsay information being shared among those gathered around the scuttlebutt. Today, the phrase is used to describe unverified or questionable information.

namespace
Example:
  • The sailors gathered around the scuttlebutt, sharing juicy gossip and scandalous stories about their fellow crew members.

    Các thủy thủ tụ tập xung quanh những câu chuyện phiếm, chia sẻ những tin đồn thú vị và những câu chuyện tai tiếng về các thành viên phi hành đoàn khác.

  • After work, the office gossip couldn't resist the temptation to spread some scuttlebutt, promising juicy details about the boss's personal life.

    Sau giờ làm việc, những người trong văn phòng không thể cưỡng lại được sự cám dỗ lan truyền những tin đồn, hứa hẹn những chi tiết hấp dẫn về cuộc sống riêng tư của ông chủ.

  • The neighborhood rumor mill was in full swing, with scuttlebutt flying back and forth about the new residents' suspicious behavior.

    Tin đồn trong khu phố lan truyền khắp nơi, với những lời đồn thổi về hành vi đáng ngờ của cư dân mới.

  • The gym-goers exchanged scuttlebutt, whispering about the trainer's supposed affair with a client.

    Những người tập thể dục trao đổi với nhau những lời đồn đại, thì thầm về mối quan hệ ngoài luồng giữa huấn luyện viên và một khách hàng.

  • At the annual neighborhood block party, the neighbors couldn't resist sharing scuttlebutt about the latest local scandals over plates of BBQ and drinks.

    Tại bữa tiệc thường niên của khu phố, những người hàng xóm không thể không chia sẻ những tin đồn về vụ bê bối mới nhất của địa phương bên đĩa đồ nướng và đồ uống.

  • In the break room, the employees couldn't help but scuttlebutt, spreading office politics and behind the scenes drama.

    Trong phòng giải lao, các nhân viên không thể không bàn tán, lan truyền những chuyện chính trị trong văn phòng và những chuyện hậu trường.

  • While waiting in line at the coffee shop, the patrons engaged in lively discussions, sharing scuttlebutt about the latest local celebrity drama.

    Trong lúc xếp hàng tại quán cà phê, khách hàng tham gia vào những cuộc thảo luận sôi nổi, chia sẻ những tin đồn về những vụ việc mới nhất liên quan đến người nổi tiếng địa phương.

  • During a walk in the park, the joggers stopped to scuttlebutt, speculating about whether the latest runner in their mix was an amateur or a pro.

    Trong lúc đi dạo trong công viên, những người chạy bộ dừng lại để buôn chuyện, suy đoán xem người chạy bộ mới nhất trong nhóm là một người nghiệp dư hay chuyên nghiệp.

  • Over lunch, the construction workers couldn't resist discussing the latest scuttlebutt about the foreman, who was rumored to be in trouble with the law.

    Trong bữa trưa, những công nhân xây dựng không thể không bàn tán về tin đồn mới nhất về người quản đốc, người được cho là đang gặp rắc rối với pháp luật.

  • In the break room, the sales team exchanged all sorts of scuttlebutt, from office romances to big-time deals gone wrong.

    Trong phòng giải lao, đội ngũ bán hàng trao đổi đủ thứ chuyện phiếm, từ chuyện tình công sở đến những hợp đồng lớn bị đổ bể.