Definition of scruple

scruplenoun

Scruple

/ˈskruːpl//ˈskruːpl/

The word "scruple" originally meant a small pebble or grain used by Roman weighers to measure particles of gold and silver ore. This use of the term can be traced back to the Latin word "scrūpulum," which refers to a small weight or counterweight. The meaning of "scruple" evolved over time, and by the 14th century, it had taken on the meaning of a doubt or hesitation regarding an action or decision. This interpretation may have originated from the symbolic value of a small weight in the weighing process—a seemingly insignificant factor that could tip the scales of justice one way or the other. In the 16th century, the word "scruple" began to be used more specifically to refer to a moral or religious objection or reservation. This use likely derives from the idea that a small, seemingly insignificant point of doubt or conscience could have profound moral implications. Overall, the fascinating history of "scruple" illustrates the power of words to evolve and change in unexpected ways. From a tiny Roman weight to a complex moral concept, the word has traveled a long and winding road to arrive at its current definition.

Summary
type danh từ
meaningsự đắn đo, sự ngại ngùng; tính quá thận trọng
exampleto scruple to do something: ngại ngùng không muốn làm việc gì
meaningXcrup (đơn vị trọng lượng khoảng 1, 3 g)
meaningsố lượng rất ít, số lượng không đáng kể)
type động từ
meaningđắn đo, ngại ngùng, quá thận trọng
exampleto scruple to do something: ngại ngùng không muốn làm việc gì
namespace
Example:
  • The business owner prided himself on his lack of scruples in negotiating deals with clients, but it ultimately led to his downfall.

    Người chủ doanh nghiệp tự hào về sự thiếu nguyên tắc của mình khi đàm phán hợp đồng với khách hàng, nhưng cuối cùng điều đó lại dẫn đến sự sụp đổ của ông.

  • Despite facing numerous temptations, the politician refused to compromise his scruples and stuck to his principles.

    Mặc dù phải đối mặt với nhiều cám dỗ, chính trị gia này vẫn từ chối thỏa hiệp với những nguyên tắc của mình và kiên định với các nguyên tắc.

  • The chef refused to serve any dish that did not meet his strict scruples for quality and freshness.

    Đầu bếp từ chối phục vụ bất kỳ món ăn nào không đáp ứng được các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của ông về chất lượng và độ tươi ngon.

  • The journalist felt a pang of guilt over revealing a secret in her article, but her journalistic scruples demanded that she tell the truth.

    Nữ nhà báo cảm thấy vô cùng tội lỗi khi tiết lộ một bí mật trong bài viết của mình, nhưng bản chất nghề báo đòi hỏi cô phải nói ra sự thật.

  • The lawyer advised her client to abandon the case due to some potential scruples, but he insisted on pushing forward.

    Luật sư khuyên thân chủ của mình từ bỏ vụ kiện vì một số lý do tiềm ẩn, nhưng anh ta vẫn nhất quyết tiếp tục vụ kiện.

  • The doctor refused to prescribe certain medications due to personal scruples, but she suggested alternative therapies instead.

    Bác sĩ từ chối kê đơn một số loại thuốc vì lý do cá nhân, nhưng thay vào đó, bà đề xuất các liệu pháp thay thế.

  • The teacher felt a sense of scruple in grading unfairly, but she also did not want to give such high grades for poor work.

    Cô giáo cảm thấy có lỗi khi chấm điểm không công bằng, nhưng cô cũng không muốn cho điểm cao như vậy cho một bài làm kém.

  • The athlete's scruples for fair play led him to self-report a violation, even though he had the option to deny it.

    Sự nghi ngờ về tinh thần chơi đẹp của vận động viên này đã khiến anh tự báo cáo hành vi vi phạm, mặc dù anh có quyền từ chối.

  • The producer's scruples for authenticity urged her to cast actual veterans instead of hiring professional actors for a war movie.

    Sự thận trọng của nhà sản xuất đối với tính xác thực đã thúc đẩy bà chọn những cựu chiến binh thực sự thay vì thuê diễn viên chuyên nghiệp cho một bộ phim chiến tranh.

  • The artist's scruples for originality led her to create a distinct style that defied societal expectations, even if it meant facing rejection.

    Sự cầu toàn của nghệ sĩ về tính độc đáo đã thúc đẩy bà tạo ra một phong cách riêng biệt, thách thức kỳ vọng của xã hội, ngay cả khi điều đó có nghĩa là phải đối mặt với sự từ chối.

Related words and phrases

All matches