Definition of scripture

scripturenoun

Kinh thánh

/ˈskrɪptʃə(r)//ˈskrɪptʃər/

The word "scripture" derives from the Latin word "scriptura," which means "writing" or "something written down." This term was adopted by early Christians to describe the sacred texts they revered, specifically the Greek and Hebrew scriptures that they believed were divinely inspired and authoritative. The original Greek word used for these writings was "graphē," meaning "writing," which was later translated into Latin as "scriptura." The English word "scripture" is derived from the Middle English "scriptur" and Old French "escriture," both senses of which trace back to the Latin "scriptura." Ultimately, the term "scripture" refers to the written word of God, considered to be divine revelation and the chief source of religious authority and truth.

Summary
type danh từ
meaningkinh thánh; lời trích trong kinh thánh
meaning(định ngữ) lấy ở kinh thánh ra; liên quan đến kinh thánh
examplea scripture lesson: bài học trích trong kinh thánh
meaningthánh kinh
namespace

the Bible

kinh Thánh

Example:
  • The Christian faithful gather weekly to hear and reflect on the sacred scriptures, which are considered the very words of God.

    Các tín đồ Cơ đốc giáo tụ họp hàng tuần để lắng nghe và suy ngẫm về các thánh thư, được coi là lời của Chúa.

  • In scripture, we find guidance for how to lead a righteous and godly life.

    Trong Kinh thánh, chúng ta tìm thấy sự hướng dẫn về cách sống một cuộc sống công chính và tin kính.

  • When faced with difficult decisions, many turn to the scriptures for divine wisdom and insight.

    Khi phải đối mặt với những quyết định khó khăn, nhiều người tìm đến kinh thánh để xin sự thông thái và hiểu biết thiêng liêng.

  • The scriptures contain stories of prophets, kings, and followers of God, serving as a reminder of the faithfulness and goodness of the divine.

    Kinh thánh chứa đựng những câu chuyện về các nhà tiên tri, vua chúa và tín đồ của Chúa, đóng vai trò nhắc nhở về lòng trung thành và lòng tốt của Chúa.

  • Through the scriptures, we learn of the grace and mercy of God, which have been extended to us through the ages.

    Qua thánh thư, chúng ta biết về ân điển và lòng thương xót của Chúa, những điều đã được ban cho chúng ta qua nhiều thời đại.

Extra examples:
  • She read from the scriptures.

    Cô đọc từ thánh thư.

  • He teaches the holy scriptures as he travels around.

    Anh ấy dạy thánh thư khi đi du lịch khắp nơi.

  • You won't find this moral precept in the scriptures.

    Bạn sẽ không tìm thấy giới luật đạo đức này trong kinh thánh.

the holy books of a particular religion

những cuốn sách thánh của một tôn giáo cụ thể

Example:
  • Hindu scriptures

    kinh điển Hindu

  • the sacred scriptures of the Buddhists

    kinh điển thiêng liêng của Phật tử