Definition of screen off

screen offphrasal verb

màn hình tắt

////

The term "screen off" is commonly used to describe the process of turning off or deactivating the display screen of an electronic device such as a smartphone, tablet, or computer. This feature is also known as sleep mode or standby mode, and is designed to conserve battery life by shutting down the display when it is not in use. When the screen is turned off, the device continues to operate in the background, but the user cannot interact with it until the screen is turned back on. This technology has become increasingly popular due to the widespread use of portable electronic devices that rely on rechargeable batteries, and is a valuable feature for individuals who want to conserve energy and extend the life of their devices. The origins of the term "screen off" can be traced back to the early days of computer and display technology, where screens were powered by bulky cathode ray tubes (CRTs) that drank significant amounts of power. As display technology evolved, manufacturers began introducing power-saving features such as standby mode and sleep timers, which helped to extend battery life and reduce power consumption. Today, "screen off" is a common term used by users to describe the process of turning off the display of their electronic devices, and is a key feature that many people rely on to conserve power and extend the life of their batteries.

namespace
Example:
  • Before leaving the movie theater, remember to screen off your phone to avoid any unwanted interruptions.

    Trước khi rời khỏi rạp chiếu phim, hãy nhớ tắt điện thoại để tránh mọi sự gián đoạn không mong muốn.

  • During the important presentation, make sure your screen is off to avoid any distractions.

    Trong buổi thuyết trình quan trọng, hãy đảm bảo màn hình của bạn đã tắt để tránh mọi sự mất tập trung.

  • If you want to conserve battery life, consider screen off mode to disable your display when it's not needed.

    Nếu bạn muốn tiết kiệm pin, hãy cân nhắc chế độ tắt màn hình để tắt màn hình khi không cần thiết.

  • In order to reduce eye strain, consider using screen off at night to avoid the blue light emitted by your device.

    Để giảm mỏi mắt, hãy cân nhắc tắt màn hình vào ban đêm để tránh ánh sáng xanh phát ra từ thiết bị.

  • When watching a movie on a long-haul flight, screen off your device during takeoff and landing to follow safety protocols.

    Khi xem phim trên chuyến bay đường dài, hãy tắt màn hình thiết bị trong quá trình cất cánh và hạ cánh để tuân thủ các quy trình an toàn.

  • To prevent your phone from accidental touches, put it on screen off mode when it's in your pocket or bag.

    Để tránh việc vô tình chạm vào điện thoại, hãy tắt màn hình khi để điện thoại trong túi hoặc cặp.

  • For a more immersive storytelling experience, consider screen off as a mode that completely blacks out your screen, making your devices invisible to others around you.

    Để có trải nghiệm kể chuyện nhập vai hơn, hãy cân nhắc chế độ tắt màn hình, giúp màn hình của bạn tối đen hoàn toàn, khiến thiết bị của bạn trở nên vô hình với những người xung quanh.

  • If you want to save data usage on your device, then use screen off mode when you're in an area with poor connectivity, like a subway or underground stations.

    Nếu bạn muốn tiết kiệm dữ liệu sử dụng trên thiết bị của mình, hãy sử dụng chế độ tắt màn hình khi bạn ở khu vực có kết nối kém, như tàu điện ngầm hoặc ga tàu điện ngầm.

  • To help prevent theft, turn your screen off and lock your device when you're not using it in a public place.

    Để giúp ngăn ngừa trộm cắp, hãy tắt màn hình và khóa thiết bị khi bạn không sử dụng ở nơi công cộng.

  • In order to save battery life while camping or hiking, employ screen off mode to ensure your device lasts as long as possible between charges.

    Để tiết kiệm pin khi cắm trại hoặc đi bộ đường dài, hãy sử dụng chế độ tắt màn hình để đảm bảo thiết bị của bạn hoạt động được lâu nhất có thể giữa các lần sạc.