Definition of scratch pad

scratch padnoun

miếng đệm cào

/ˈskrætʃ pæd//ˈskrætʃ pæd/

The term "scratch pad" originated in the 1960s as a computing and mathematical term. It refers to a physical or digital notepad used for quick calculations, temporary data storage, or rough sketches in problem solving. The term "scratch" derives from the act of writing or drawing quickly and impermanently - scratched out onto the surface - in order to work out ideas or solutions. Early mechanical calculators used slate tablets with black chalk known as "scratch pads" for this purpose, which were later replaced by electronic devices with digital scratch pads. Today, scratch pads can be found in various contexts, from daily to-do lists and recipe notes to detailed engineering schematics and scientific calculations.

namespace
Example:
  • The architect used a scratch pad to jot down draft ideas for the building's layout.

    Kiến trúc sư đã sử dụng một cuốn sổ tay để ghi lại những ý tưởng phác thảo về bố cục của tòa nhà.

  • The painter sketched out a rough image of the landscape on a scratch pad before starting the actual painting.

    Người họa sĩ phác thảo sơ bộ hình ảnh phong cảnh trên một tờ giấy nháp trước khi bắt đầu vẽ tranh.

  • The chef scribbled down a shopping list on a scratch pad as she brainstormed menu items for the week.

    Đầu bếp ghi vội danh sách mua sắm trên một tờ giấy nháp khi cô ấy đang lên ý tưởng cho thực đơn trong tuần.

  • The student took notes on a scratch pad during class to better remember key concepts.

    Học sinh ghi chép vào sổ tay trong giờ học để ghi nhớ tốt hơn các khái niệm chính.

  • The fashion designer doodled fashion sketches on a scratch pad, experimenting with different styles and fabrics.

    Nhà thiết kế thời trang đã phác thảo các bản phác thảo thời trang trên một tập giấy nháp, thử nghiệm với nhiều phong cách và loại vải khác nhau.

  • The teacher used a scratch pad to keep track of quiz scores and tally up grades.

    Giáo viên sử dụng sổ ghi chép để theo dõi điểm kiểm tra và tổng hợp điểm.

  • The writer used a scratch pad to jot down ideas for dialogue, descriptions, and plot developments as she brainstormed her next novel.

    Tác giả đã sử dụng một cuốn sổ tay để ghi lại những ý tưởng cho đoạn hội thoại, mô tả và diễn biến cốt truyện khi cô ấy lên ý tưởng cho cuốn tiểu thuyết tiếp theo của mình.

  • The plumber used a scratch pad to draw map of the plumbing system in the building, identifying where pipes and fixtures were located.

    Người thợ sửa ống nước đã sử dụng một tấm bảng ghi chú để vẽ sơ đồ hệ thống ống nước trong tòa nhà, xác định vị trí của các đường ống và đồ đạc.

  • The accountant used a scratch pad to calculate tax liability, keeping track of deductions and expenses.

    Người kế toán sử dụng sổ ghi chép để tính toán nghĩa vụ thuế, theo dõi các khoản khấu trừ và chi phí.

  • The musician scribbled down chords, lyrics, and melodies on a scratch pad as he worked on a new song.

    Người nhạc sĩ đã ghi lại hợp âm, lời bài hát và giai điệu trên một tờ giấy nháp khi anh ấy sáng tác một bài hát mới.