- She bought a scratch card at the convenience store and scratched off the coating to reveal a $0 prize.
Cô ấy đã mua một thẻ cào tại cửa hàng tiện lợi và cào lớp phủ bên ngoài để lộ giải thưởng là 0 đô la.
- After purchasing several scratch cards, he finally struck gold with a $50,000 jackpot.
Sau khi mua nhiều thẻ cào, cuối cùng anh ấy đã trúng giải độc đắc 50.000 đô la.
- Don't forget to sign the back of your scratch card before checking the results to ensure it's not stolen if you win.
Đừng quên ký vào mặt sau thẻ cào trước khi kiểm tra kết quả để đảm bảo thẻ không bị đánh cắp nếu bạn trúng thưởng.
- He scratched the surface of the card impatiently, hoping to see that elusive seven-figure amount.
Anh ta sốt ruột cào bề mặt tấm thẻ, hy vọng nhìn thấy số tiền bảy con số khó nắm bắt đó.
- She held her breath as she scratched the coating off the card, her heart pounding in her chest.
Cô nín thở khi cào lớp phủ trên tấm thẻ, tim cô đập thình thịch trong lồng ngực.
- The scratch card showed three matching symbols, and she could hardly contain her excitement.
Tấm thẻ cào hiện lên ba biểu tượng giống nhau và cô ấy gần như không thể kìm nén được sự phấn khích của mình.
- His lucky streak continued as the next scratch card also revealed a winnings of $250.
Vận may của anh tiếp tục đến khi tấm vé cào tiếp theo cũng tiết lộ giải thưởng trị giá 250 đô la.
- She scratched the surface of the card anxiously, her nails clicking against the plastic.
Cô lo lắng cào bề mặt tấm thẻ, móng tay cô chạm vào lớp nhựa kêu lách cách.
- The scratch card yielded a modest payout of $25, but it was enough to cover her morning coffee.
Chiếc thẻ cào mang lại số tiền thưởng khiêm tốn là 25 đô la, nhưng đủ để cô mua cà phê buổi sáng.
- He scratched the card frantically, his eyeswide with anticipation, hoping for a big win.
Anh ta điên cuồng cào tấm thẻ, mắt mở to vì háo hức, hy vọng sẽ thắng lớn.