Definition of scratch about

scratch aboutphrasal verb

cào xước về

////

The expression "scratch about" is a vernacular term that originated in the UK in the mid-19th century. It is a phrasal verb that combines the auxiliary verb "scrap" or "scratch" with the preposition "about." The exact origin of the phrase is uncertain, but it is believed to have derived from the notion of searching for something, particularly food or other resources, by scraping or digging around. The verb "scratch" originally meant to delve or dig, and the phrase "scratch about" was initially used to describe the foraging behavior of animals seeking out food in their natural surroundings. As the usage of English evolved, the phrase "scratch about" came to be applied to human contexts, particularly in rural communities where people had to struggle to make ends meet. It became associated with the practice of scavenging for food and other resources by any means necessary, often in a desultory or haphazard way. Today, the term "scratch about" is still used in conversation to describe someone or something that is searching uncertainly for a particular object or destination. The usage can vary from region to region, and it may carry different connotations depending on the context in which it is used. Nonetheless, it remains a colorful and expressive part of the English language, one that reflects the gritty, resilient spirit of the people who have spoken it for generations.

namespace
Example:
  • The cat gleefully scratched at the couch, marking her territory and leaving small holes in the fabric.

    Con mèo vui vẻ cào vào ghế, đánh dấu lãnh thổ và để lại những lỗ nhỏ trên vải.

  • In an effort to use his quiet night in to study, the student found himself endlessly scratching at his desk, trying to focus his mind.

    Trong nỗ lực tận dụng đêm yên tĩnh để học tập, cậu sinh viên thấy mình liên tục cào cấu bàn học, cố gắng tập trung trí óc.

  • The musician idly scratched at the strings of her guitar, exploring ideas for a new song.

    Người nhạc sĩ nhàn nhã lướt nhẹ dây đàn guitar, tìm ý tưởng cho một bài hát mới.

  • The carpenter deftly scratched at the rough surface of the wood with a sandpaper, preparing it for a smooth finish.

    Người thợ mộc khéo léo chà nhám bề mặt thô ráp của gỗ bằng giấy nhám, chuẩn bị cho bề mặt nhẵn mịn.

  • The frustrated techie rubbed at the screen of his laptop, unsuccessfully trying to remove a persistent smudge.

    Anh chàng kỹ thuật viên bực bội chà xát màn hình máy tính xách tay nhưng không thành công khi cố gắng loại bỏ vết bẩn cứng đầu.

  • The cat once again scratched at the couch, this time leaving a deep claw mark in the leather.

    Con mèo lại cào vào ghế lần nữa, lần này để lại dấu móng vuốt sâu trên lớp da ghế.

  • In his moment of desperation, the student scratched at the walls, begging for freedom from the overwhelming stress of his exams.

    Trong giây phút tuyệt vọng, cậu sinh viên đã cào cấu vào tường, cầu xin được giải thoát khỏi sự căng thẳng quá mức của kỳ thi.

  • The gardener scratched at the hardened soil with his fingernail, in vain hopes of loosening it enough to plant a seed.

    Người làm vườn cào lớp đất cứng bằng móng tay, với hy vọng vô ích là lớp đất sẽ tơi xốp đủ để gieo hạt giống.

  • The crate label did not yield easily to the delivery person's attempts to scratch at it, revealing its contents.

    Nhãn thùng không dễ dàng bị người giao hàng cào xước để lộ nội dung bên trong.

  • The painter delicately scratched at the wet canvas with his brush, adding texture and depth to the colors.

    Người họa sĩ nhẹ nhàng dùng cọ vẽ lên tấm vải ướt, tạo thêm kết cấu và chiều sâu cho màu sắc.