- After the storm, the tree branches scraped against the sides of our car as we drove down the street.
Sau cơn bão, cành cây cọ vào hông xe khi chúng tôi lái xe trên phố.
- The computer program scraped data from the website to create a comprehensive report.
Chương trình máy tính đã thu thập dữ liệu từ trang web để tạo ra một báo cáo toàn diện.
- The chef used a knife to scrape the burnt bits off the bottom of the pan.
Đầu bếp dùng dao cạo sạch phần cháy ở đáy chảo.
- The sandpaper scraped against the wooden surface, smoothing out the rough edges.
Giấy nhám chà xát vào bề mặt gỗ, làm mịn các cạnh thô ráp.
- The cat's claws scraped against the carpet, leaving scratches behind.
Móng vuốt của con mèo cào vào thảm, để lại những vết xước.
- The farmer used a trowel to scrape the soil off the potato plants, revealing the bulbs.
Người nông dân dùng bay để cạo sạch đất trên cây khoai tây, để lộ củ khoai tây.
- The snow scraped the windowsill, forming an icy coating.
Tuyết cọ vào bệ cửa sổ, tạo thành lớp băng giá.
- The car scraped against the curb as the driver tried to parallel park.
Chiếc xe cọ vào lề đường khi tài xế cố gắng đỗ xe song song.
- The sidewalk scraped against my heel as I stumbled in my high heels.
Vỉa hè cọ vào gót chân tôi khi tôi loạng choạng trên đôi giày cao gót.
- The musician's guitar pick scraped against the strings, producing a gritty sound.
Miếng gảy đàn guitar của người nhạc công cọ vào dây đàn, tạo ra âm thanh khàn khàn.