Definition of scrap paper

scrap papernoun

giấy vụn

/ˈskræp peɪpə(r)//ˈskræp peɪpər/

The term "scrap paper" refers to small pieces of paper that are left over from previous uses, such as the trimmings from printing or writing tasks. The origin of the term dates back to the 19th century, when the paper industry began to mass-produce paper using new technologies like the Fourdrinier machine. As a result, paper became more affordable, and people began to consume and use it at a faster rate than before. This led to a rise in paper waste and the need to find a use for the discarded pieces. The expression "scrap paper" began to appear in the mid-19th century, as a way to describe these leftover pieces that were too small for typical uses but could still be recycled for alternate purposes such as note-taking, sketching, or wrappingsmall items. In addition, the term "scrap paper" became popular during the Victorian era, when people found creative uses for these leftover pieces. Children used them for drawing and coloring, while adults used them for writing letters, short notes, or messages. The popularity of scrap paper also led to the creation of scrapbooks, which are collections of memorabilia, photographs, and mementos, arranged on pages that were often made using these scraps. Overall, the term "scrap paper" has evolved over time, but it remains a practical and useful description for those small pieces of paper that would otherwise go to waste. Today, many people continue to use scrap paper for its versatility and sustainability, as a way to reduce waste and conserve resources.

namespace
Example:
  • I have a pile of scrap paper on my desk from brainstorming ideas for my presentation.

    Tôi có một đống giấy vụn trên bàn làm việc từ những ý tưởng đang được đưa ra cho bài thuyết trình của mình.

  • Instead of throwing away all this scrap paper, I'm going to turn it into origami animals with my kids.

    Thay vì vứt bỏ tất cả giấy vụn này, tôi sẽ biến chúng thành những con vật origami cùng với các con của tôi.

  • I found some inspiration while doodling on scrap paper during a conference call.

    Tôi tìm thấy chút cảm hứng khi đang vẽ nguệch ngoạc trên giấy vụn trong một cuộc gọi hội nghị.

  • I jotted down my grocery list on scrap paper because I didn't have time to look for a pen and notepad.

    Tôi ghi lại danh sách đồ cần mua vào giấy nháp vì không có thời gian tìm bút và sổ tay.

  • I used scrap paper to create a rough draft of my essay before typing it up on the computer.

    Tôi đã dùng giấy nháp để phác thảo bản thảo bài luận của mình trước khi đánh máy trên máy tính.

  • My teacher encouraged us to reuse scrap paper to conserve resources and save money on printer ink.

    Giáo viên của tôi khuyến khích chúng tôi tái sử dụng giấy vụn để tiết kiệm tài nguyên và tiền mua mực in.

  • I discovered a great new puzzle game by accidentally solving one on scrap paper.

    Tôi đã phát hiện ra một trò chơi giải đố mới tuyệt vời khi vô tình giải một trò chơi trên giấy vụn.

  • The author included some thumbnail sketches on scrap paper to illustrate the progress of their artwork.

    Tác giả đã đưa một số bản phác thảo thu nhỏ vào giấy vụn để minh họa tiến trình thực hiện tác phẩm nghệ thuật của mình.

  • When I'm waiting in line, I like to fiddle with scrap paper to keep myself occupied.

    Khi đang xếp hàng, tôi thích nghịch giấy vụn để giết thời gian.

  • We use scrap paper to test or correct minor errors in documents before printing the final copy.

    Chúng tôi sử dụng giấy vụn để kiểm tra hoặc sửa những lỗi nhỏ trong tài liệu trước khi in bản cuối cùng.

Related words and phrases