Definition of scorecard

scorecardnoun

bảng điểm

/ˈskɔːkɑːd//ˈskɔːrkɑːrd/

The origin of the term "scorecard" can be traced back to the game of golf. In the 17th century, golfers used a small notepad called a "noting-a-down book" to keep track of their shots and scores. The phrase "score" appeared on the notepad to indicate how many strokes each golfer took to reach the hole. Over time, the term "scorecard" emerged to refer more specifically to the printed card or sheet that golfers use today to keep score during a round. These cards typically list the name of the golfer, the tee box they are playing, and a chart to record the number of strokes taken on each hole. The use of scorecards has spread to other sports as well, such as cricket, croquet, and bridge, where they serve a similar function to keep track of player performance and scores. The term "scorecard" has also been adopted by businesses and finance to refer to a financial report or analysis, as it suggests a detailed account of performance or results.

namespace
Example:
  • After a disappointing first half, the coach presented the team's scorecard to make adjustments for the second half.

    Sau hiệp một đáng thất vọng, huấn luyện viên đã trình bày bảng điểm của đội để điều chỉnh cho hiệp hai.

  • The sales department's weekly scorecard showed a significant increase in sales compared to the previous week.

    Bảng điểm hàng tuần của phòng bán hàng cho thấy doanh số tăng đáng kể so với tuần trước.

  • The project team's scorecard indicated that the project was on schedule and within budget.

    Bảng điểm của nhóm dự án cho thấy dự án đang đúng tiến độ và trong phạm vi ngân sách.

  • The athlete's scorecard for the competition revealed a personal best in the 0m event.

    Bảng điểm của vận động viên trong cuộc thi cho thấy thành tích cá nhân tốt nhất ở nội dung 0m.

  • The investor reviewed the company's scorecard and was pleased with the steady growth over the past year.

    Nhà đầu tư đã xem xét bảng điểm của công ty và hài lòng với mức tăng trưởng ổn định trong năm qua.

  • The marketer analyzed the product's scorecard and identified areas for improvement to boost sales.

    Nhà tiếp thị đã phân tích bảng điểm của sản phẩm và xác định những điểm cần cải thiện để thúc đẩy doanh số.

  • The student's scorecard revealed that she narrowly missed an A grade in the final exam, settling for a B+.

    Bảng điểm của học sinh cho thấy cô đã suýt đạt điểm A trong kỳ thi cuối kỳ và chỉ đạt điểm B+.

  • The accountant presented the company's financial scorecard to the board, highlighting the robust financial position.

    Người kế toán trình bày bảng điểm tài chính của công ty lên hội đồng quản trị, nêu bật tình hình tài chính vững mạnh.

  • The project manager's scorecard showed that the project was nearing completion, and the next phase was ready for approval.

    Bảng điểm của người quản lý dự án cho thấy dự án sắp hoàn thành và giai đoạn tiếp theo đã sẵn sàng để phê duyệt.

  • The product manager's scorecard indicated that the product was meeting customer expectations, but there was room for improvement in the customer support area.

    Bảng điểm của người quản lý sản phẩm cho thấy sản phẩm đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng, nhưng vẫn cần cải thiện ở mảng hỗ trợ khách hàng.