Definition of score out

score outphrasal verb

ghi điểm

////

The phrase "score out" in sports refers to a specific situation where a player is temporarily or permanently removed from the game due to injury or other reasons. The term "score" in this context does not refer to a point or goal being scored but rather refers to a player's name being marked off on the official score sheet as a result of their departure from the match. In baseball, "score out" is used when a batter reaches base and is then replaced by a pinch-runner, who takes over the runner's position on base. After the pinch-runner reaches home or is retired, the original batter's name is "scored out" of the lineup, reflecting the fact that they are no longer actively participating in the game. In football (soccer), "score out" is used in a different way. It refers to a player being temporarily taken out of the game due to injury or exhaustion, and then replacing themselves (known as "self-subbing") upon recovery or substitution by a manager. This can happen multiple times during a game, resulting in a player's name being "scored out" and then "scored in" again. Overall, "score out" is a term used in sports to indicate a player's temporary or permanent absence from the game, and reflects the importance of accurate record-keeping by scorekeepers and coaches.

namespace
Example:
  • The basketball team scored a total of 92 points in their victory over their rivals.

    Đội bóng rổ đã ghi được tổng cộng 92 điểm trong chiến thắng trước đối thủ.

  • The tennis player's serve was aced, resulting in a score of love-40 against her in the second set.

    Cú giao bóng của tay vợt này rất chính xác, dẫn đến tỷ số 2-40 nghiêng về cô trong set thứ hai.

  • The boxer landed a series of punches, scoring two knockdowns in the fifth round.

    Võ sĩ này tung ra một loạt cú đấm, ghi được hai lần hạ gục đối thủ ở hiệp thứ năm.

  • The soccer team's striker scored a hat-trick, securing three goals and the match ball.

    Tiền đạo của đội bóng đá đã lập hat-trick, mang về ba bàn thắng và chiến thắng trận đấu.

  • The bowler took four wickets, scoring figures of 4-23 in the final over of the innings.

    Cầu thủ ném bóng đã giành được bốn cú đánh bóng, ghi được 4-23 điểm trong lượt chơi cuối cùng.

  • The rugby team's fly-half scored a try in the last minute of the game, securing the win for his team.

    Tiền vệ của đội bóng bầu dục đã ghi bàn vào phút cuối cùng của trận đấu, đảm bảo chiến thắng cho đội của mình.

  • After a tidy 18 holes, the golf player scored an outstanding 68, just one shy of par.

    Sau 18 lỗ, người chơi golf này đã ghi được số điểm xuất sắc là 68, chỉ kém chuẩn một điểm.

  • The darts player's bullseye left her with a score of 180, giving her the upper hand in the match.

    Pha ném phi tiêu trúng đích giúp cô đạt được số điểm 180, giúp cô chiếm ưu thế trong trận đấu.

  • Following a nervy penalty shootout, the nations' football team scored the winning penalty, securing the championship.

    Sau loạt sút luân lưu căng thẳng, đội tuyển bóng đá quốc gia đã ghi bàn thắng quyết định, giành chức vô địch.

  • The sailor's performance on the final day of the contest scored him enough points to secure the top spot on the podium.

    Màn trình diễn của chàng thủy thủ vào ngày cuối cùng của cuộc thi đã giúp anh giành đủ điểm để giành vị trí cao nhất trên bục vinh quang.