Definition of scissor hold

scissor holdnoun

giữ kéo

/ˈsɪzə həʊld//ˈsɪzər həʊld/

The term "scissor hold" in martial arts refers to a specific position in which the arms are crossed in front of the chest, with the thumbs touching and the fingers pointed outwards, resembling a pair of scissors. This hold is commonly used in various grappling techniques, such as judo, Brazilian jiu-jitsu, and submission wrestling. The practice of using scissor holds in martial arts can be traced back to the ancient Japanese martial art of Katchu-ryu jiu-jitsu (lit. 'striking and grappling') in the late 1800s. Sekiyoshi Ryushu, one of Katchu-ryu's founders, introduced these types of armlocks, known as "kyusho" (lit. 'points of weakness'), that targeted specific pressure points on the body to submit an opponent through pain or joint locks. The scissor hold, originally known as the "seated cross-ankle lock," was developed by Mitsuyo Maeda, a prominent martial artist and judo pioneer, in the early 1900s. It was a particular favorite of Maeda, who used it to subdue opponents in both judo and mixed martial arts showdowns under the moniker "The Count Kwan." In summary, the term "scissor hold" in martial arts has its origins in the late 1800s, particularly in Katchu-ryu jiu-jitsu, where it was formalized and refined as a submissive technique. Its popularity and widespread adoption in various grappling martial arts can be credited to Mitsuyo Maeda's innovation and success in using this technique both in judo and mixed martial arts competitions.

namespace
Example:
  • After explaining the proper scissor hold, the seamstress demonstrated the technique on the fabric.

    Sau khi giải thích cách cầm kéo đúng cách, người thợ may đã trình diễn kỹ thuật này trên vải.

  • To open a bag of chips, hold the scissors with the blades facing down and cut along the seam.

    Để mở một túi khoai tây chiên, hãy cầm kéo với lưỡi kéo hướng xuống dưới và cắt dọc theo đường khâu.

  • In a crowded train, I found an empty seat with scissors lying nearby. I picked them up, checked the scissor hold, and continued my journey.

    Trong một chuyến tàu đông đúc, tôi tìm thấy một chỗ ngồi trống với những chiếc kéo nằm gần đó. Tôi nhặt chúng lên, kiểm tra giá đỡ kéo và tiếp tục hành trình.

  • The surgeon handed the medical student the scissors with the familiar scissor hold as he prepared for the operation.

    Bác sĩ phẫu thuật đưa cho sinh viên y khoa chiếc kéo bằng cách cầm kéo quen thuộc khi anh chuẩn bị cho ca phẫu thuật.

  • For a cutting session with fabric, the quilter made sure to maintain the scissor hold to achieve precise patterns.

    Khi cắt vải, người thợ chần bông phải đảm bảo giữ chặt kéo để tạo ra các họa tiết chính xác.

  • The hairdresser asked her client to hold the scissors like a pair of tweezers while trimming her bangs.

    Người thợ làm tóc yêu cầu khách hàng cầm kéo như cầm nhíp trong khi cắt tóc mái.

  • The gardener instructed her apprentice to hold the scissors like a pair of hands, cupping the blades together while pruning the hedge.

    Người làm vườn hướng dẫn người học việc cách cầm kéo như một đôi tay, khép hai lưỡi kéo lại với nhau trong khi cắt tỉa hàng rào.

  • The florist explained to her apprentice how to hold the scissors like a handshake while cutting the floral wire.

    Người bán hoa đã hướng dẫn cho người học việc cách cầm kéo như cách bắt tay khi cắt dây hoa.

  • For the papercraft, the artisan pinched the scissors like a coin that he was holding.

    Đối với đồ thủ công bằng giấy, người thợ thủ công kẹp chiếc kéo giống như kẹp một đồng xu mà ông đang cầm.

  • To make paper snowflakes, the child held the scissors like a hockey stick to cut the snowflake design.

    Để làm những bông tuyết giấy, trẻ em cầm kéo như cầm gậy khúc côn cầu để cắt hình bông tuyết.