Definition of scheduled flight

scheduled flightnoun

chuyến bay theo lịch trình

/ˈʃedjuːld flaɪt//ˈskedʒuːld flaɪt/

The term "scheduled flight" originated in the mid-20th century as commercial aviation began to develop. Prior to that time, air travel was primarily restricted to military uses and privately-owned aircraft for the wealthy. As airlines began to provide scheduled passenger services, the need arose to differentiate those flights from ad-hoc or charter services. The term "scheduled flight" refers to a service that operates on a pre-determined timetable, with set departure and arrival times. This allows passengers to plan their travel and have a guaranteed departure, unlike charter services which operate on demand and can be delayed or cancelled due to factors such as weather or availability of seats. The term "scheduled flight" has since become a widely-used expression in the aviation industry, and is recognizable to travelers and industry professionals alike. Its usage illustrates the importance of consistency and reliability in air transportation, setting airlines apart from other modes of travel and reflecting their commitment to meeting the needs of passengers in a predictable and efficient manner.

namespace
Example:
  • Passengers should arrive at the airport two hours before the scheduled flight departure to allow ample time for security checks and boarding.

    Hành khách nên đến sân bay hai giờ trước giờ khởi hành dự kiến ​​của chuyến bay để có đủ thời gian kiểm tra an ninh và lên máy bay.

  • Our scheduled flight from New York to London has been delayed due to inclement weather conditions.

    Chuyến bay theo lịch trình của chúng tôi từ New York đến London đã bị hoãn do điều kiện thời tiết xấu.

  • The airline has announced a change in the scheduled flight route due to air traffic constraints.

    Hãng hàng không đã thông báo thay đổi lịch trình bay do hạn chế về giao thông hàng không.

  • The business class passengers have been offered a complimentary upgrade to a first-class seat on the scheduled flight as a gesture of goodwill.

    Hành khách hạng thương gia được miễn phí nâng cấp lên ghế hạng nhất trên chuyến bay theo lịch trình như một cử chỉ thiện chí.

  • In the event of a cancellation or change to the scheduled flight, passengers have the option to reschedule or obtain a refund.

    Trong trường hợp chuyến bay theo lịch trình bị hủy hoặc thay đổi, hành khách có thể lựa chọn đổi lịch hoặc được hoàn tiền.

  • The scheduled flight is equipped with Wi-Fi, inflight entertainment, and power outlets to make the journey more comfortable for passengers.

    Chuyến bay theo lịch trình được trang bị Wi-Fi, giải trí trên máy bay và ổ cắm điện để hành khách có chuyến đi thoải mái hơn.

  • The airline's frequent flyer program allows members to earn points on every scheduled flight, which can be redeemed for flyer miles or upgrades.

    Chương trình bay thường xuyên của hãng hàng không cho phép các thành viên kiếm điểm trên mọi chuyến bay theo lịch trình, có thể đổi thành dặm bay hoặc nâng hạng.

  • The scheduled flight attendant initially mistook the passenger's allergy for a preference, but apologized and provided a special meal request as soon as the error was brought to her attention.

    Tiếp viên hàng không theo lịch trình ban đầu đã nhầm lẫn tình trạng dị ứng của hành khách với sở thích cá nhân, nhưng đã xin lỗi và cung cấp yêu cầu suất ăn đặc biệt ngay khi phát hiện ra lỗi.

  • The scheduled flight touch-down has been delayed due to crowded air space at the airport, which may result in a longer wait for passengers.

    Chuyến bay dự kiến ​​hạ cánh đã bị hoãn do không phận tại sân bay quá đông đúc, điều này có thể khiến hành khách phải chờ lâu hơn.

  • After landing on the scheduled flight, the passengers disembarked without incident and were greeted by airport services personnel.

    Sau khi hạ cánh trên chuyến bay theo lịch trình, hành khách đã xuống máy bay mà không có sự cố nào và được nhân viên dịch vụ sân bay chào đón.

Related words and phrases

All matches