Definition of scare up

scare upphrasal verb

làm sợ hãi

////

The phrase "scare up" is a figurative expression that means to find or obtain something, usually in a difficult or challenging situation. It originated in the early 20th century and is believed to have originated from the hunting and fishing cultures of North America. In hunting, the term "scare up" was used to describe the action of flushing out birds or animals from their hiding places. The hunters would make loud noises or use decoys to startle the animals, causing them to "scare up" and fly or run away. This action made it easier for the hunters to catch or shoot the fleeing animals. In fishing, the term "scare up" was also used to describe the action of startling fish into taking the bait. Anglers would make sudden movements or cast their lines loudly to create a commotion in the water, causing the fish to "scare up" and bite the hook. Over time, the term "scare up" came to be used more broadly to mean finding or obtaining something in a difficult or challenging situation. This phrase is still commonly used today, particularly in the context of business or sales, where it is used to encourage people to find opportunities or resources that are not immediately apparent. In summary, the origin of the phrase "scare up" can be traced back to the hunting and fishing cultures of North America, which used this expression to describe the action of flushing out animals or startling fish to make them easier to catch or shoot. The term has since evolved to mean finding or obtaining something in a difficult or challenging situation, and it is still commonly used today.

namespace
Example:
  • The sales team scared up some new leads by attending a networking event.

    Đội ngũ bán hàng đã thu hút được một số khách hàng tiềm năng mới bằng cách tham dự một sự kiện giao lưu.

  • The restaurant owner scared up a group of customers by offering a special dinner menu.

    Chủ nhà hàng đã làm một nhóm khách hàng sợ hãi khi đưa ra thực đơn tối đặc biệt.

  • The baseball team scared up some runs by hitting back-to-back home runs.

    Đội bóng chày đã khiến đối phương sợ hãi khi liên tiếp đánh bóng về nhà.

  • The real estate agent scared up a potential buyer by showcasing the property's unique features.

    Người môi giới bất động sản đã làm người mua tiềm năng sợ hãi khi giới thiệu những đặc điểm độc đáo của bất động sản.

  • The director scared up some talented actors by holding auditions in multiple cities.

    Đạo diễn đã làm một số diễn viên tài năng sợ hãi bằng cách tổ chức buổi thử vai ở nhiều thành phố.

  • The farmer scared up a big harvest by using the latest farming techniques.

    Người nông dân đã đạt được một vụ thu hoạch lớn bằng cách sử dụng các kỹ thuật canh tác mới nhất.

  • The sales representative scared up a big sale by presenting a compelling case to the client.

    Nhân viên bán hàng đã tạo nên một cú hích lớn bằng cách trình bày một trường hợp hấp dẫn cho khách hàng.

  • The sports team scared up some top-performers by signing some new players.

    Đội thể thao đã làm một số cầu thủ chủ chốt sợ hãi khi ký hợp đồng với một số cầu thủ mới.

  • The actress scared up some rave reviews by giving a standout performance in the play.

    Nữ diễn viên đã nhận được nhiều lời khen ngợi khi có màn trình diễn xuất sắc trong vở kịch.

  • The journalist scared up some exclusive insights by conducting in-depth interviews with industry experts.

    Nhà báo đã đưa ra một số thông tin độc quyền bằng cách thực hiện các cuộc phỏng vấn chuyên sâu với các chuyên gia trong ngành.