Definition of scare off

scare offphrasal verb

làm sợ hãi

////

The phrase "scare off" is a phrasal verb that originated in Middle English during the 14th century. Its literal meaning is "to cause someone to leave or depart by frightening them". The word "scare" comes from the Old French "esar" meaning "to frighten or terrify". In turn, "esar" is derived from the Germanic "skaigan" which meant "to jump apart". It's believed that this stem has Old High German roots, where it referred to the sound made by horses rearing (when they'd suddenly jump backwards). The word "scare" further evolved to become a Middle English term, "scharen", which meant "to affright or terrorize". The prefix "off", which is attached to "scare", is an Old English preposition "æft" that means "away from". It comes from the Proto-Germanic "apta" meaning "distance". Putting the two words together, "to scare off" or "to cause to leave by frightening" is a phrasal verb that first appeared in the late 1500s. The exact origin of phrasal verbs, consisting of a verb and a preposition, is still debated among linguists. However, the Oxford English Dictionary suggests that they developed in Old English, and since then, the usage of phrasal verbs has increased in frequency through modern English.

namespace
Example:
  • The sound of fireworks scared off the neighborhood stray cats.

    Tiếng pháo hoa làm sợ những con mèo hoang trong khu phố.

  • The sight of a large dog scare off the intruder, giving the homeowner time to escape.

    Hình ảnh một con chó lớn sẽ dọa kẻ đột nhập và giúp chủ nhà có thời gian trốn thoát.

  • The falcon's sudden dive scared off the flock of pigeons from the rooftop.

    Cú lao xuống đột ngột của con chim ưng làm đàn bồ câu trên mái nhà sợ hãi và bay mất.

  • Thunderstorms often scare off birds and force them to migrate further south.

    Những cơn giông thường làm chim sợ và buộc chúng phải di cư về phía nam.

  • The smell of skunk scare off even the bravest of alley cats.

    Mùi chồn hôi có thể dọa sợ ngay cả những con mèo hoang dũng cảm nhất.

  • The police car's siren scare off the teenage vandals in the park.

    Tiếng còi xe cảnh sát làm bọn trẻ phá hoại trong công viên sợ hãi.

  • The tracks of a predator scare off prey animals, making it easier for the predator to catch another meal.

    Dấu vết của động vật ăn thịt có tác dụng dọa con mồi, giúp chúng dễ dàng bắt được con mồi khác.

  • The actor's chilling scream scared off the audience members in the front row.

    Tiếng hét rùng rợn của nam diễn viên đã làm những khán giả ngồi ở hàng ghế đầu sợ hãi.

  • The smell of smoke from a nearby wildfire scare off the bees and butterflies, causing a temporary disruption in the ecosystem.

    Mùi khói từ đám cháy rừng gần đó làm ong và bướm sợ hãi, gây ra sự gián đoạn tạm thời trong hệ sinh thái.

  • The strong scent of citrus oil can be used to scare off household pests like rodents and cockroaches.

    Mùi hương nồng của tinh dầu cam quýt có thể được dùng để xua đuổi các loài côn trùng gây hại trong nhà như chuột và gián.