Definition of scan into

scan intophrasal verb

quét vào

////

The term "scan into" originally emerged in the 1990s with the rise of personal computers and scanning technology. At that time, scanners were still a relatively new invention that allowed users to digitize printed documents, photographs, and other physical media. The verb form "scan" already existed as a noun and technical term in the context of radar and sonar systems. But when it came to describing the process of digitally converting images and documents, a new term was needed. The verb "scan" was extended to mean "to convert an image or document into digital format by using a scanner" in the same way that "photograph" had been extended to mean "to capture a scene or image using a camera." Since then, the phrase "scan into" or "scan into the computer" has become a common expression in everyday language and is often used alongside other computer-related terms such as "upload," "download," and "export." While newer digitizing methods such as phone cameras and scanning apps have since emerged, "scan into" remains a widely used phrase in many contexts, particularly in the areas of graphic design, photography, and document management.

namespace
Example:
  • After connecting the scanner to the computer, I scanned the document into my system for printing.

    Sau khi kết nối máy quét với máy tính, tôi đã quét tài liệu vào hệ thống để in.

  • I quickly scanned the photos into my laptop using the high-speed scanner.

    Tôi nhanh chóng quét ảnh vào máy tính xách tay bằng máy quét tốc độ cao.

  • Scanning the barcode with the handheld scanner was a breeze as it read all the information accurately.

    Quét mã vạch bằng máy quét cầm tay rất dễ dàng vì nó có thể đọc chính xác mọi thông tin.

  • Before sending the report for publication, I made a few quick scans to ensure that the text was clear and free from errors.

    Trước khi gửi báo cáo để xuất bản, tôi đã quét nhanh một vài lần để đảm bảo văn bản rõ ràng và không có lỗi.

  • The software allows for multiple scans at once, saving me a lot of time in my hectic workday.

    Phần mềm này cho phép quét nhiều lần cùng một lúc, giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian trong ngày làm việc bận rộn của mình.

  • I scanned my passport into my laptop before I left for my trip to make border control a lot smoother.

    Tôi đã quét hộ chiếu vào máy tính xách tay trước khi khởi hành chuyến đi để việc kiểm soát biên giới diễn ra dễ dàng hơn.

  • The scanner was able to scan both sides of the document simultaneously, making the process quick and efficient.

    Máy quét có thể quét cả hai mặt của tài liệu cùng lúc, giúp quá trình này diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.

  • The high-resolution scanner easily picked up every detail from the antique map, making it perfect for digital preservation.

    Máy quét có độ phân giải cao dễ dàng nhận diện mọi chi tiết từ bản đồ cổ, giúp bảo quản bản đồ kỹ thuật số một cách hoàn hảo.

  • I scanned the old vinyl records into the computer for my friend who is setting up a digital record library.

    Tôi đã quét những đĩa than cũ vào máy tính để giúp người bạn đang thiết lập thư viện đĩa nhạc kỹ thuật số.

  • Scanning the receipt with the portable scanner made it easier to keep track of my expenses while I was on the go.

    Quét hóa đơn bằng máy quét cầm tay giúp tôi dễ dàng theo dõi chi phí khi đang di chuyển.