Definition of scalper

scalpernoun

Scerper

/ˈskælpə(r)//ˈskælpər/

The word "scalper" originally referred to Native Americans who removed the scalps of enemies as trophies. This practice was common in various cultures, often for religious or ceremonial purposes. The term later evolved to describe people who bought and sold tickets for events at inflated prices, as if they were "scalping" the tickets from unsuspecting customers. This usage emerged in the mid-19th century, drawing a parallel between the gruesome practice of taking scalps and the exploitative nature of reselling tickets at exorbitant prices.

namespace
Example:
  • The concert organizers warned fans not to buy tickets from scalpers as the tickets being sold on the street were likely counterfeit.

    Ban tổ chức buổi hòa nhạc cảnh báo người hâm mộ không mua vé từ những kẻ đầu cơ vì vé bán trên phố rất có thể là vé giả.

  • The Stanley Cup Playoff games were sold out, but some lucky fans managed to snag tickets from scalpers outside of the arena.

    Các trận đấu vòng loại Stanley Cup đã được bán hết vé, nhưng một số người hâm mộ may mắn vẫn mua được vé từ những người bán vé chợ đen bên ngoài đấu trường.

  • The entertainmentevent sold out in minutes, causing desperate fans to turn to scalpers for a chance to see their favorite performer.

    Sự kiện giải trí này đã bán hết vé chỉ trong vài phút, khiến người hâm mộ tuyệt vọng phải tìm đến những người bán vé chợ đen để có cơ hội được xem nghệ sĩ biểu diễn yêu thích của mình.

  • The scalpers bought all the best seats for the football game, leaving many enthusiastic sports fans empty-handed.

    Những kẻ đầu cơ đã mua hết những chỗ ngồi tốt nhất để xem trận bóng đá, khiến nhiều người hâm mộ thể thao nhiệt thành phải ra về tay không.

  • To avoid overcharging from scalpers, many fans prefer to buy tickets online or in advance at authorized retailers.

    Để tránh bị phe vé tính giá quá cao, nhiều người hâm mộ thích mua vé trực tuyến hoặc mua trước tại các nhà bán lẻ được ủy quyền.

  • Some concertgoers bragged about how they were able to score front-row seats from scalpers, but others criticized this practice as unfair to fans who purchased their tickets fairly.

    Một số khán giả khoe khoang về việc họ có thể mua được chỗ ngồi ở hàng ghế đầu từ những người đầu cơ, nhưng những người khác lại chỉ trích việc làm này là không công bằng với những người hâm mộ đã mua vé một cách công bằng.

  • Scalpers were spotted outside the sold-out theater, offering seats at triple the regular price, but most theatergoers steered clear of their offers.

    Những kẻ đầu cơ vé xuất hiện bên ngoài rạp chiếu phim đã bán hết vé, chào bán vé với giá gấp ba lần giá thông thường, nhưng hầu hết khán giả đều tránh xa lời chào hàng của họ.

  • The popular musician announced a nationwide tour, causing a rush to ticket sellers and widespread scalping outside the venues.

    Nghệ sĩ nhạc sĩ nổi tiếng này đã thông báo về chuyến lưu diễn toàn quốc, khiến những người bán vé phải đổ xô đi mua và tình trạng đầu cơ vé tràn lan bên ngoài địa điểm tổ chức.

  • Scalpers make a quick profit by selling tickets at outrageous prices to those unwilling or unable to purchase them ahead of time.

    Những kẻ đầu cơ kiếm lời nhanh chóng bằng cách bán vé với giá cắt cổ cho những người không muốn hoặc không thể mua trước.

  • Political rallies are known to attract scalpers as hopeful attendees look for a guaranteed seat, even at sky-high costs.

    Các cuộc mít tinh chính trị thường thu hút những kẻ đầu cơ vì những người tham dự đầy hy vọng sẽ tìm được một chỗ ngồi chắc chắn, ngay cả với mức giá cao ngất ngưởng.

Related words and phrases

All matches