Definition of scalene triangle

scalene trianglenoun

tam giác cân

/ˌskeɪliːn ˈtraɪæŋɡl//ˌskeɪliːn ˈtraɪæŋɡl/

The term "scalene triangle" originates from the Greek words "skalenos" which translates to "uneven" or "irregular," and "triangelos" which means "triangle." A scalene triangle is a type of triangle in which all three sides as well as all three angles are unequal in length and measure respectively, distinguishing it from other types of triangles such as equilateral and isosceles triangles. It is called scalene because its sides, unlike equilateral and isosceles triangles, are initially described as being scalene, or unequal in length. The word scalene triangle was first introduced into mathematics by the renowned Greek philosopher and mathematician Pythagoras and his followers around the 5th century BCE. Today, the concept of a scalene triangle is a fundamental part of elementary geometry and is studied in various fields of mathematics and sciences such as physics, engineering, architecture, and cartography.

namespace
Example:
  • The geometry class learned to identify scalene triangles by their unequal sides and angles.

    Lớp hình học đã học cách nhận biết tam giác vuông thông qua các cạnh và góc không bằng nhau.

  • The architect designed a unique roof structure using a series of scalene triangles to create a dynamic and modern aesthetic.

    Kiến trúc sư đã thiết kế một cấu trúc mái độc đáo sử dụng một loạt các hình tam giác cân để tạo nên vẻ đẹp năng động và hiện đại.

  • The mathematician calculated the area of the scalene triangle using the cosine rule and found the answer to be surprising.

    Nhà toán học đã tính diện tích của tam giác vuông bằng cách sử dụng định lý cosin và thấy câu trả lời thật đáng ngạc nhiên.

  • In a game of mini-golf, the golfer's ball rolled into a scalene triangle-shaped hole, earning an unexpected hole-in-one.

    Trong một trò chơi golf mini, quả bóng của người chơi golf lăn vào một lỗ hình tam giác, và bất ngờ ghi được điểm hole-in-one.

  • The artist used a scalene triangle as a basis for her abstract painting, utilizing its unequal sides and angles to create a sense of movement and energy.

    Nghệ sĩ đã sử dụng hình tam giác cân làm cơ sở cho bức tranh trừu tượng của mình, tận dụng các cạnh và góc không bằng nhau của nó để tạo cảm giác chuyển động và năng lượng.

  • The engineer used scalene triangles to optimize the structural integrity of the building's unique, angular architecture.

    Kỹ sư đã sử dụng hình tam giác cân để tối ưu hóa tính toàn vẹn về mặt cấu trúc của kiến ​​trúc góc cạnh độc đáo của tòa nhà.

  • The biologist compared the shape of a scalene triangle to the structure of animal cells, using the analogy to better understand cell function.

    Nhà sinh vật học đã so sánh hình dạng của tam giác cân với cấu trúc của tế bào động vật, sử dụng phép so sánh này để hiểu rõ hơn về chức năng của tế bào.

  • The historian explained that the mysterious ancient stone structure was made up of a series of scalene triangles, creating a complex and puzzling design.

    Nhà sử học giải thích rằng cấu trúc đá cổ đại bí ẩn này được tạo thành từ một loạt các hình tam giác cân, tạo nên một thiết kế phức tạp và khó hiểu.

  • The cosmologist used scalene triangles as a tool to understand the geometry of the universe, examining the shapes of stars and galaxies.

    Nhà vũ trụ học đã sử dụng tam giác cân như một công cụ để hiểu hình học của vũ trụ, nghiên cứu hình dạng của các ngôi sao và thiên hà.

  • The chess player strategically positioned his pieces in a way that created scalene triangles on the board, giving him an unexpected advantage over his opponent.

    Người chơi cờ vua đã sắp xếp các quân cờ của mình một cách chiến lược theo cách tạo ra các tam giác cân trên bàn cờ, mang lại cho mình lợi thế bất ngờ so với đối thủ.