Definition of savings account

savings accountnoun

tài khoản tiết kiệm

/ˈseɪvɪŋz əkaʊnt//ˈseɪvɪŋz əkaʊnt/

The term "savings account" originated during the 19th century, as people began to place more value on saving money rather than spending it recklessly. Before then, people did not save money with the intention of earning interest on it. Instead, they saved cash in a box or a jar at home for emergencies or special occasions. In 1817, the first modern savings bank, called "The Provident Institution for Savings," opened in America, in Philadelphia. It was established by Samuel Lindsay, who created rules to help Individuals save money by requiring them to deposit a certain amount and earn interest on their savings. The term "savings account" emerged to describe an account where people could deposit money to earn interest. The word "account" referred to a record kept by the bank of the customer's deposits, withdrawals, and interest earned. The term originally denoted any financial record, but it evolved with banks to refer specifically to a customer's savings balance when interest is calculated annually. As savings banks became more popular in the 19th century, the term "savings account" became widely known and used to describe this type of account. Today, millions of people around the world use savings accounts to save money for various purposes, such as emergencies, retirements, and long-term goals.

namespace
Example:
  • I recently opened a savings account to start building my emergency fund.

    Gần đây tôi đã mở một tài khoản tiết kiệm để bắt đầu xây dựng quỹ khẩn cấp.

  • My grandfather encourages me to put a portion of my income into my savings account every month.

    Ông tôi khuyến khích tôi trích một phần thu nhập vào tài khoản tiết kiệm hàng tháng.

  • After receiving a tax refund, I decided to deposit it directly into my savings account rather than spending it.

    Sau khi nhận được tiền hoàn thuế, tôi quyết định gửi thẳng vào tài khoản tiết kiệm thay vì chi tiêu.

  • My parents suggested I transfer some of my summer earnings into my savings account to save for future educational expenses.

    Bố mẹ tôi gợi ý tôi nên chuyển một phần tiền kiếm được trong mùa hè vào tài khoản tiết kiệm để dành cho chi phí giáo dục trong tương lai.

  • I transferred a significant chunk of my salary into my savings account to prepare for a major purchase, such as a new car or a house.

    Tôi đã chuyển một phần đáng kể tiền lương của mình vào tài khoản tiết kiệm để chuẩn bị cho một khoản mua sắm lớn, chẳng hạn như mua ô tô mới hoặc mua nhà.

  • Many financial experts recommend setting up automatic transfers from your checking account to your savings account to ensure consistent saving.

    Nhiều chuyên gia tài chính khuyên bạn nên thiết lập chuyển tiền tự động từ tài khoản thanh toán sang tài khoản tiết kiệm để đảm bảo tiết kiệm thường xuyên.

  • As an added incentive to save, some banks offer higher interest rates on certain types of savings accounts, such as certificates of deposit (CDs).

    Để khuyến khích tiết kiệm, một số ngân hàng cung cấp lãi suất cao hơn cho một số loại tài khoản tiết kiệm nhất định, chẳng hạn như chứng chỉ tiền gửi (CD).

  • By consistently saving money into my savings account, I was able to afford a down payment on a new home and avoid taking out a large loan.

    Bằng cách liên tục tiết kiệm tiền vào tài khoản tiết kiệm, tôi có thể trả trước tiền mua nhà mới và tránh phải vay một khoản tiền lớn.

  • To encourage my children to save money, I opened a savings account for each of them and helped them develop a savings plan.

    Để khuyến khích các con tiết kiệm tiền, tôi đã mở cho mỗi đứa một tài khoản tiết kiệm và giúp chúng lập kế hoạch tiết kiệm.

  • In my experience, having a savings account that I can easily access my money from has helped me weather unexpected financial storms, such as medical bills or car repairs.

    Theo kinh nghiệm của tôi, việc có một tài khoản tiết kiệm mà tôi có thể dễ dàng rút tiền đã giúp tôi vượt qua những cơn bão tài chính bất ngờ, chẳng hạn như hóa đơn y tế hoặc sửa chữa ô tô.