Definition of sausage link

sausage linknoun

liên kết xúc xích

/ˈsɒsɪdʒ lɪŋk//ˈsɔːsɪdʒ lɪŋk/

The term "sausage link" is a culinary term that originated in the English language. The word "sausage" comes from the Old French vaggeze, which means "sausage" or "budding." The Old French word has its roots in the Latin word botellus, meaning "small container or flask." The term "link" in sausage link is derived from the shape of the sausage. When sausages are made, they are typically formed into long, cylindrical shapes, which are then linked together with a spiral or twist. This linking not only helps to keep the sausages together during the cooking process but also helps them to cook more evenly. In short, the expression "sausage link" is a descriptive term that refers to the sausage's physical shape, which is a shaped-like link connected to another one. This linked approach also helps for easy handling during cooking, serving, and storing, making it a popular choice for breakfast, lunch, or dinner.

namespace
Example:
  • John grilled a few sausage links for dinner and served them with roasted vegetables.

    John nướng một ít xúc xích cho bữa tối và ăn kèm với rau nướng.

  • The farmer's market had a wide variety of fresh sausage links made from locally sourced meats and spices.

    Chợ nông sản có rất nhiều loại xúc xích tươi được làm từ thịt và gia vị địa phương.

  • The savory scent of sizzling sausage links filled the air as the chef prepared a hearty breakfast feast.

    Mùi thơm nồng nàn của những miếng xúc xích xèo xèo lan tỏa trong không khí khi đầu bếp chuẩn bị một bữa sáng thịnh soạn.

  • Sarah packed some pre-cooked sausage links in her backpack for a quick and easy snack on her hiking trip.

    Sarah đã chuẩn bị một số xúc xích nấu chín sẵn trong ba lô để làm bữa ăn nhẹ nhanh chóng và dễ dàng trong chuyến đi bộ đường dài của mình.

  • The hot dogs and sausage links at the food truck were a popular choice for the hungry crowd at the festival.

    Các loại xúc xích và hot dog tại xe bán đồ ăn là lựa chọn phổ biến của đám đông đói bụng tại lễ hội.

  • Jake's favorite breakfast item was a freshly fried egg and a couple of spicy sausage links.

    Món ăn sáng yêu thích của Jake là một quả trứng chiên tươi và một vài chiếc xúc xích cay.

  • The campfire smelled like smoked wieners and sausage links as the boys cooked their own meals over the open flame.

    Lửa trại có mùi xúc xích hun khói và thịt viên khi bọn trẻ tự nấu bữa ăn của mình trên ngọn lửa.

  • After hours of shopping, the siblings indulged in a satisfying meal of juicy sausage links, crisp lettuce, and tangy tomatoes.

    Sau nhiều giờ mua sắm, anh chị em đã thưởng thức một bữa ăn thịnh soạn với những sợi xúc xích ngon ngọt, rau diếp giòn và cà chua chua.

  • Rachel packed some sausage links into a sandwich for lunch, a filling alternative to the usual deli meat.

    Rachel nhét một ít xúc xích vào bánh sandwich để ăn trưa, một sự thay thế cho thịt nguội thông thường.

  • The grill master popped a few sausage links onto the barbecue and watched as they browned to perfection, making the mouths of his guests water in anticipation.

    Người thợ nướng cho vài thanh xúc xích vào lò nướng và quan sát chúng chuyển sang màu nâu hoàn hảo, khiến thực khách thèm thuồng.